越南
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN THươNG MạI GIAI HợP
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
4,415,045.61
交易次数
815
平均单价
5,417.23
最近交易
2022/06/01
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN THươNG MạI GIAI HợP 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN THươNG MạI GIAI HợP在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 4,415,045.61 ,累计 815 笔交易。 平均单价 5,417.23 ,最近一次交易于 2022/06/01。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2019-04-08 | ZHEJIANG D.R SUPPLY CHAIN MANAGEMENT CO.,LTD | Vải sofa (546) , kích thước chiều dài cuộn: 1.5 m . Hàng mới 100%. | 1825.40MTR | 3833.34USD |
| 2020-07-13 | ZHEJIANG HIFOX SUPPLY CHAIN MANAGEMENT CO.,LTD | Vải dệt thoi từ các sợi có các màu khác nhau, tỷ trọng sợi Filament Polyester dún 85% trở lên, mã (662), trọng lương :350gram/m2 , khổ 58", dạng cuộn ,dùng làm ghế đệm .Hàng mới 100% | 3162.80MTR | 6958.16USD |
| 2020-12-17 | ZHEJIANG HIFOX SUPPLY CHAIN MANAGEMENT CO.,LTD | Vải dệt thoi 100% polyeste, từ các sợi có các màu khác nhau, mã (731), định lượng: 240g/m2 ,khổ 58", dạng cuộn ,dùng làm ghế đệm .Hàng mới 100% | 859.10MTR | 1030.92USD |
| 2019-04-09 | ZHEJIANG CATHAYA LIGHT PRODUCTS AND TEXTILES IMP. & EXP. CO., LTD | Vải sofa ,(vải dệt thoi được cấu tạo từ nhiều sợi màu khác nhau - 100% Polyester ),định lượng vải 0.3gam/m, kích thước chiều dài cuộn: 1.5 m . Hàng mới 100%. | 17082.90MTR | 29895.08USD |
| 2020-06-04 | ZHEJIANG HIFOX SUPPLY CHAIN MANAGEMENT CO.,LTD | Vải dệt thoi từ các sợi có các màu khác nhau, tỷ trọng sợi Filament Polyester dún 85% trở lên, mã (497), trọng lương : 280gram/m2 , khổ 58", dạng cuộn ,dùng làm ghế đệm .Hàng mới 100% | 1212.50MTR | 2061.25USD |
| 2021-05-11 | ZHEJIANG HIFOX SUPPLY CHAIN MANAGEMENT CO.,LTD | Vải dệt thoi 100% polyeste, từ các sợi có các màu khác nhau, mã (JH-8013), định lượng: 290g/m2 ,khổ 58", dạng cuộn ,dùng làm ghế đệm .Hàng mới 100% | 3546.00MTR | 4964.40USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |