越南
CôNG TY TNHH THươNG MạI - DịCH Vụ THANH Hà
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
17,300,204.40
交易次数
565
平均单价
30,619.83
最近交易
2021/05/26
CôNG TY TNHH THươNG MạI - DịCH Vụ THANH Hà 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH THươNG MạI - DịCH Vụ THANH Hà在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 17,300,204.40 ,累计 565 笔交易。 平均单价 30,619.83 ,最近一次交易于 2021/05/26。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2020-04-30 | GUANGXI PINGXIANG ZHONG DA IMPORT AND EXPORT TRADE CO.,LTD | Giấy ăn nhãn hiệu PULL-OUT TISSUE, không mùi, màu trắng, được tinh chế từ bột gỗ tự nhiên.Kích thước: 150mm*185mm,430 tờ/gói,80 gói/ túi,4 lớp, định lượng 15,0g/m2.Hàng mới 100%. | 935.00BAG | 6732.00USD |
| 2020-07-09 | NINGMING RUINING TRADING COMPANY LTD | Mỳ sợi hiệu JINMAILANG được làm từ bột mì, 500g / gói , 20 gói/ túi , HSD 12 tháng tử ngày 28/6/2020 đến ngày 28/6/2021 . nhà SX Jinmailang Food Co., Ltd , hàng mới 100% | 1860.00BAG | 78120.00CNY |
| 2020-10-13 | NINGMING RUINING TRADING COMPANY LTD | NƯƠC TRÀ đóng chai nhãn hiệu TONGYI . loai 500ml /chai , 15 chai/ thùng , HSD 12 tháng từ ngày SX 12/9/2020/1000thùng , 12/9/2020/ 250 thùng , do Trung Quốc sản xuất , Hàng mới 100% . | 200.00UNK | 6800.00CNY |
| 2020-09-22 | NINGMING IMPORT & EXPORT FOREIGN TRADE GENERAI COMPANY OF GUANGXI | Mỳ sợi hiệu JINMAILANG được làm từ bột mì, 500g / gói , 20 gói/ túi , HSD 12 tháng tử ngày 12/8/2020 đến ngày 12/8/2021 . nhà SX Jinmailang Food Co., Ltd , hàng mới 100% | 1200.00UNK | 50400.00CNY |
| 2021-01-18 | NINGMING RUINING TRADING COMPANY LTD | Xì Dầu nhãn hiệu NHẤT PHẨM TIÊN. nguồn gốc từ đậu nành . 1,6 L/chai. 6 chai/thùng , HSD 18 tháng từ ngày SX . 25/12/2020, hàng mới 100%, nhà SX : Heshan City Donggu Flavouring & Food Co Ltd | 100.00UNK | 4000.00CNY |
| 2020-10-09 | NINGMING RUINING TRADING COMPANY LTD | KHĂN GIẤY RÚT đa năng ,màu trắng , không mùi, hiệu JIALONG, được tinh chế từ bột gỗ tự nhiên,Kích thước: 150mm*180mm,430 tờ/gói,80 gói/ túi,4 lớp, định lượng 136g/gói.Hàng mới 100%, do Trung Quốc SX | 1220.00BAG | 56730.00CNY |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |