越南
CôNG TY TNHH SảN XUấT Và THươNG MạI DULICO
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
749,730.05
交易次数
38
平均单价
19,729.74
最近交易
2021/12/29
CôNG TY TNHH SảN XUấT Và THươNG MạI DULICO 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH SảN XUấT Và THươNG MạI DULICO在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 749,730.05 ,累计 38 笔交易。 平均单价 19,729.74 ,最近一次交易于 2021/12/29。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2020-10-07 | ZHAOQING CITY RUILIAN HARDWARE PRODUCTS CO.,LTD | Chống gió, loại 12 inch, dùng cho cửa sổ, chất liệu thép không gỉ, nsx : ZHAOQING CITY RUILIAN HARDWARE PRODUCTS CO.,LTD, mới 100% | 2200.00PCE | 1948.57USD |
| 2020-10-07 | ZHAOQING CITY RUILIAN HARDWARE PRODUCTS CO.,LTD | Bản lề chữ A, loại 12 inch dùng cho cửa sổ, chất liệu thép không gỉ, nsx : ZHAOQING CITY RUILIAN HARDWARE PRODUCTS CO.,LTD, mới 100% | 11000.00PCE | 11000.00USD |
| 2020-09-18 | NINGBO JINTIAN COPPER (GROUP) CO.,LTD | Đồng thau (hợp kim đồng kẽm) dạng cuộn loại C2801-EH, kích thước dầy 0.77mm rộng 80mm, dài 1000mm, nhà sx Ningbo Jintian Copper (Group) Co.,Ltd, mới 100% | 2457.80KGM | 14107.77USD |
| 2020-10-07 | ZHAOQING CITY RUILIAN HARDWARE PRODUCTS CO.,LTD | Thanh hạn vị, loại 12 inch, dùng cho cửa sổ, chất liệu thép không gỉ, nsx : ZHAOQING CITY RUILIAN HARDWARE PRODUCTS CO.,LTD, mới 100% | 3000.00PCE | 1884.18USD |
| 2020-10-07 | ZHAOQING CITY RUILIAN HARDWARE PRODUCTS CO.,LTD | Bản lề chữ A, loại 12 inch dùng cho cửa sổ, chất liệu thép không gỉ, nsx : ZHAOQING CITY RUILIAN HARDWARE PRODUCTS CO.,LTD, mới 100% | 11000.00PCE | 11000.00USD |
| 2019-12-03 | NINGBO JINTIAN COPPER (GROUP) CO.,LTD | Đồng thau (hợp kim đồng kẽm) dạng cuộn loại C2801-EH, kích thước dầy 1.17mm rộng 80mm, dài 1000mm, nhà sx Ningbo Jintian Copper (Group) Co.,Ltd, mới 100% | 2393.40KGM | 13168.49USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |