越南
SG PRECISION CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
4,223,336.00
交易次数
226
平均单价
18,687.33
最近交易
2022/10/31
SG PRECISION CO.,LTD 贸易洞察 (采购商)
过去5年,SG PRECISION CO.,LTD在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 4,223,336.00 ,累计 226 笔交易。 平均单价 18,687.33 ,最近一次交易于 2022/10/31。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2022-09-23 | CONG TY TNHH HOA CHAT VIET QUANG | Saturated NVL0005#&N-HEXANE Solvent (CTHH: C6H14, ingredient: N-Hexane), used to wash products. | 552.00KGM | 1195.00USD |
| 2022-07-07 | GOTO PRECISION ENGINEERING CO LTD | Hand sharpening or polishing stones CP-8 grinding stone, used to handle product surface (20kg/box), TP: Aluminum Oxide (Al2O3-CAS: 1344-28-1), Silica (SiO2-CAS: 7631-86-9, Titanium Oxide (TiO2-CAS: 13463-67-7) .NSX: Tipton Corp, 100% new | 180.00KGM | 1698.00USD |
| 2022-06-24 | GOTO PRECISION ENGINEERING(SHANGHAI) CO LTD | RM004#&Kim loại nhiều tầng gồm hợp kim Ag và Kovar, là nguyên liệu để dập thành phẩm, kích thước: 0.19(0.04)x22.0 mm | 216.16KGM | 53878.00USD |
| 2022-06-20 | GOTO PRECISION ENGINEERING CO LTD | RM007#&Kim loại nhiều tầng gồm hợp kim Ag và Kovar, là nguyên liệu để dập thành phẩm, kích thước: 0.155(0.03)*20.2 mm | 153.02KGM | 34800.00USD |
| 2022-05-16 | GOTO PRECISION ENGINEERING(SHANGHAI) CO LTD | RM016#&Kim loại nhiều tầng gồm hợp kim Ag và Kovar, là nguyên liệu để dập thành phẩm, kích thước: 0.155 ( 0.03) * 20.5mm | 71.51KGM | 16100.00USD |
| 2022-05-23 | GOTO PRECISION ENGINEERING(SHANGHAI) CO LTD | RM012#&Kim loại nhiều tầng gồm hợp kim Ag và Kovar, là nguyên liệu để dập thành phẩm, kích thước: 0.155(0.03)*20.9mm | 46.91KGM | 11142.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |