越南
CôNG TY Cổ PHầN TVL
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
17,118,742.01
交易次数
194
平均单价
88,240.94
最近交易
2024/11/22
CôNG TY Cổ PHầN TVL 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY Cổ PHầN TVL在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 17,118,742.01 ,累计 194 笔交易。 平均单价 88,240.94 ,最近一次交易于 2024/11/22。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2019-09-04 | POSCO INTERNATIONAL CORPORATION | Thép không gỉ chưa gia công quá mức cán nóng, cán phẳng dạng cuộn, mác thép 201 J1, tiêu chuẩn Q/TTIG003-2019: (2.2-3.0)MM x 595MM x COILS.. Hàng mới 100% | 187184.00KGM | 208710.16USD |
| 2019-08-05 | NINGBO NINGSHING TRADING GROUP INC | Thép không gỉ chưa gia công quá mức cán nóng, cán phẳng dạng cuộn, mác thép 201, tiêu chuẩn nhà máy DINGXIN: (2.2-2.4)MM x 580MM x COILS.. Hàng mới 100% | 96200.00KGM | 102549.20USD |
| 2021-09-10 | POSCO INTERNATIONAL CORPORATION | Thép không gỉ cán phẳng dạng cuộn, chưa gia công quá mức cán nóng, mác J1, tiêu chuẩn T/CISA045-2020 . Kích thước: 2.2 mm x 620 mm x coils. Hàng mới 100% | 39975.00KGM | 67355.48USD |
| 2019-07-10 | AVIC INTERNATIONAL MINERALS & RESOURCES CO.,LTD | Thép không gỉ chưa gia công quá mức cán nóng, cán phẳng dạng cuộn, mác thép 316L, 3.0MM x 1250MM x COILS.. Hàng mới 100% | 42750.00KGM | 113073.75USD |
| 2021-06-10 | HONGKONG CHENGXIN INTERNATIONAL DEVELOPMENT CO., LIMITED | Thép không gỉ cán phẳng dạng cuộn, chưa gia công quá mức cán nóng, mác J1 No.1, tiêu chuẩn Q/TTIG 003 - 2019, kích thước: 3.0 mm x 615 mm x coils. Hàng mới 100% | 19846.00KGM | 25601.34USD |
| 2019-11-04 | AVIC INTERNATIONAL MINERALS AND RESOURCES CO.,LTD | Thép không gỉ cán phẳng dạng cuộn, chưa gia công quá mức cán nóng, mác 201 J1, tiêu chuẩn Q/TTIG003-2019, kích thước: (2.2-2.4)mm x (580-585)mm. Hàng mới 100% | 135730.00KGM | 137358.77USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |