越南

YOU JIA VIET NAM FURNITURE CO.,LTD

会员限时活动

1580 元/年

交易概况

总交易额

1,966,710.70

交易次数

354

平均单价

5,555.68

最近交易

2022/09/29

YOU JIA VIET NAM FURNITURE CO.,LTD 贸易洞察 (采购商)

过去5年,YOU JIA VIET NAM FURNITURE CO.,LTD在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 1,966,710.70 ,累计 354 笔交易。 平均单价 5,555.68 ,最近一次交易于 2022/09/29

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2022-09-05 H K JINPENG COMMERCE&TRADE CO LTD Floor or wall tiles Y014#&Artificial stone surface (Berkeley 24) processed, cut into shape according to the product and surface polished, used as the cabinet surface of the cabinet, specification (610*560*28)mm, 100% brand new 53.00PCE 595.00USD
2022-05-12 H K JINPENG COMMERCE&TRADE CO LTD Floor or wall tiles Y014#&Mặt đá nhân tạo ELI 42 đã gia công cắt lỗ thành hình theo sản phẩm và đánh bóng bề mặt, dùng làm mặt tủ của bộ tủ chậu, quy cách (1067*560*30)mm, Hàng mới 100% 1.00PCE 23.00USD
2022-05-11 GREENTOUCH HOME LTD MS010#&Máy sưởi điện tử, hoạt động bằng điện (model KDI-01-23, điện áp: 120V, công suất: 1500W,lắp vào sản phẩm đồ gỗ gia dụng dùng trong SXXK) qc (578*200*105)mm. Hàng mới 100% 522.00PCE 14825.00USD
2022-06-14 H K JINPENG COMMERCE&TRADE CO LTD Floor or wall tiles Y014#&Thanh ngang chặn nước bằng đá nhân tạo(1541VA48-925) đã gia công cắt lỗ thành hình theo sản phẩm và đánh bóng bề mặt, dùng làm mặt tủ của bộ tủ chậu, quy cách (1217*102*19)mm, Hàng mới 100% 35.00PCE 561.00USD
2022-08-05 H K JINPENG COMMERCE&TRADE CO LTD Floor or wall tiles Y014#& horizontal bar with artificial stone water (1541VA-60-925) has grinded edge and polished surface, used as the cabinet surface of the cabinet set, specifications (608*102*19) mm, 100% new goods 52.00PCE 546.00USD
2022-09-29 H K JINPENG COMMERCE&TRADE CO LTD Floor or wall tiles Y014#&Artificial stone surface (1541VA-30-900L) processed, cut into shape according to the product and surface polished, used as the cabinet surface of the basin cabinet, specification (762*558*28)mm, Goods 100% new 34.00PCE 890.00USD

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15