越南
CôNG TY TNHH THéP KHôNG Gỉ Hà ANH
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
56,709,601.07
交易次数
461
平均单价
123,014.32
最近交易
2021/12/25
CôNG TY TNHH THéP KHôNG Gỉ Hà ANH 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH THéP KHôNG Gỉ Hà ANH在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 56,709,601.07 ,累计 461 笔交易。 平均单价 123,014.32 ,最近一次交易于 2021/12/25。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2020-12-07 | HONGKONG WINGON PACIFIC LIMITED | Thép không gỉ, cán nóng, dạng cuộn cuốn không đều, mặt cắt ngang hình tròn, đường kính từ 5.5mm đến 7mm, chưa tráng phủ mạ,hàng mới 100%, dùng để sản xuất dây, que thép không gỉ,(TCCS01:2014/TDHA) | 188.58TNE | 187641.08USD |
| 2019-07-12 | NINGBO YIEH UNION IMP. AND EXP. CO., LTD | Thép không gỉ cán nóng, dạng cuộn, kích thước 3.0mm x (1240mm- 1540mm ) x cuộn, hàng mới 100%, (TCCS01:2014/TDHA, TD40) | 210640.00KGM | 184310.00USD |
| 2020-11-19 | HONGKONG WINGON PACIFIC LIMITED | Thép không gỉ, cán nóng, dạng cuộn cuốn không đều, mặt cắt ngang hình tròn, đường kính 5.5mm và 21mm, chưa tráng phủ mạ,hàng mới 100%, dùng để sản xuất dây, que thép không gỉ,(TCCS01:2014/TDHA) | 16062.00KGM | 15981.69USD |
| 2019-06-10 | HONGKONG WINGON PACIFIC LIMITED | Thép không gỉ, cán nóng, dạng cuộn cuốn không đều, mặt cắt ngang hình tròn, đường kính từ 6.5mm đến 23mm, chưa tráng phủ mạ, hàng mới 100% (TCCS01:2014/TDHA, TD21) | 125163.00KGM | 143937.45USD |
| 2021-04-24 | GUANGDONG JERAY TECHNOLOGY GROUP CO., LTD | Thép không gỉ cán nóng,dạng cuộn cuốn không đều,mặt cắt ngang hình tròn,đường kính (5.5-9.0)mm, chưa tráng phủ mạ, hàng mới 100% (TCCS01:2014/TDHA, TD34), dùng để sản xuất dây, que thép không gỉ | 22.14TNE | 43293.48USD |
| 2020-01-07 | HONGKONG WINGON PACIFIC LIMITED | Thép không gỉ, cán nóng, dạng cuộn cuốn không đều, mặt cắt ngang hình tròn, đường kính 5.5mm, chưa tráng phủ mạ, hàng mới 100% (TCCS01:2014/TDHA, TD34) | 48552.00KGM | 90549.48USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |