越南
ANOVA FEED
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
22,462,890.00
交易次数
149
平均单价
150,757.65
最近交易
2022/09/28
ANOVA FEED 贸易洞察 (采购商)
过去5年,ANOVA FEED在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 22,462,890.00 ,累计 149 笔交易。 平均单价 150,757.65 ,最近一次交易于 2022/09/28。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2022-08-05 | VALERO MARKETING&SUPPLY COMPANY | Brewing or distilling dregs and waste DDGS (Distillers Dried Grains With Solubles): Raw materials for producing animal feed. Importing according to TT21/2019/TT-BNNPTNT dated November 28, 2019 (cell I.2.5.2). New 100% | 315331.00KGM | 109704.00USD |
| 2022-06-16 | VALERO MARKETING&SUPPLY COMPANY USA | Brewing or distilling dregs and waste DDGS ( Distillers Dried Grains With Soluble ) - Bột bã ngô, Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi. Phù hợp theo TT 21/2019/TT-BNNPTNT. Hàng xá trong 14 cont 40 Feet. Hàng mới 100% | 368021.00KGM | 138008.00USD |
| 2022-08-04 | HEILONGJIANG EPPEN BIOTECH CO LTD | L-lysine Sulphate Feed Addition: Additional materials in animal feed production. Impatient import according to TT21/2019/TT-BNNPTNT (cell II.1.3) is 25kg/bag. 100% | 18.00TNE | 16650.00USD |
| 2022-05-17 | VALERO MARKETING&SUPPLY COMPANY USA | Brewing or distilling dregs and waste DDGS ( Distillers Dried Grains With Soluble ) - Bột bã ngô, Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi. Phù hợp theo TT 21/2019/TT-BNNPTNT. Hàng xá trong 01 cont 40 Feet. Hàng mới 100% | 26288.00KGM | 9069.00USD |
| 2022-05-13 | ENERFO PTE LTD | Khô dầu đậu tương - đã được xay, thu được từ quá trình chiết xuất dầu đậu tương, dùng làm Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi. | 475.00TNE | 221350.00USD |
| 2022-07-13 | BUNGE ASIA PTE LTD | Dry soybean oil (according to QCVN 01-78/2011/BNN -PTNT has the color, the typical smell of soybeans, 100%new, not sour, moldy)-Animal feed materials. Responding to TT 02/2019/TT-BNNPTNT (February 11, 2019) | 550.00TNE | 324103.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |