越南                    
                    
            CôNG TY TNHH FUDICO
会员限时活动
                            1580
                            元/年
                            
                        
                    
                        企业联系人
                        详细交易记录
                        实时最新数据
                    
                    
                    
                    
                                    交易概况
总交易额
110,549,407.78
交易次数
660
平均单价
167,499.10
最近交易
2021/12/21
CôNG TY TNHH FUDICO 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH FUDICO在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 110,549,407.78 ,累计 660 笔交易。 平均单价 167,499.10 ,最近一次交易于 2021/12/21。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 | 
|---|---|---|---|---|
| 2020-03-31 | HEBEI TIANYIN BIOTECH CO.,LTD | L-ASCORBATE -2- PHOSPHATE 35% (Vitamin C 35%): nguyên liệu sản xuất TACN do hãng Hebei Tianyin Biotech Co.,Ltd sản suất .NK đúng theo TT 21/2019/TT- BNNPTNT. 25kg/bao. Mới 100% | 20000.00KGM | 32400.00USD | 
| 2021-05-10 | JINHE BIOTECHNOLOGY CO.,LTD | L-Threonine:nguyên liệu bổ sung trong TĂCN .NK đúng theo TT 21/2019/TT- BNNPTNT ngày 28/11/2019.Hàng 25kg/bao.Mới 100% | 40.00TNE | 55400.00USD | 
| 2020-11-23 | QIQIHAR LONGJIANG FUFENG BIOTECHNOLOGIES CO.,LTD | L-lysine Monohydrochloride (Feed Grade) : Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi..NK đúng theo TT 21/2019/TT- BNNPTNT ngày 28/11/2019 (ô số II.1.3) .Hàng 25kg/bao.Mới 100% | 36000.00KGM | 32940.00USD | 
| 2020-05-20 | HULUNBEIER NORTHEAST FUFENG BIOTECHNOLOGIES CO.,LTD | L-THREONINE: nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi. Batch no: DTP2004-106C. NSX: 26/04/2020, HSD: 25/04/2023. NK đúng theo TT 21/2019/TT- BNNPTNT. 25kg/bao. Mới 100% | 54.00TNE | 53352.00USD | 
| 2020-05-30 | HULUNBEIER NORTHEAST FUFENG BIOTECHNOLOGIES CO.,LTD | L-THREONINE: nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi. . NK đúng theo TT 21/2019/TT- BNNPTNT. 25kg/bao. Mới 100% | 81.00TNE | 77598.00USD | 
| 2021-05-29 | AOLLEN BIOTECH CO.,LTD | Betaine HCL 98%:Bổ sung Betaine trong thức ăn chăn nuôi do hãng Shandong Aocter Chemical Co,Ltd.. sản xuất. Nhập khẩu theo TT 21/2019/TT- BNNPTNT ngày 28/11/2019 (II.1.1). 25kg/bao.Mới 100% | 40.00TNE | 67200.00USD | 
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 | 
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 | 
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 | 
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 | 
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 | 
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 | 
| 853400 | 印刷电路板 | 15 | 
 
                    