越南
CHI NHANH CONG TY TNHH GIAI PHAP KIEM DINH VIET NAM
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
158,336.00
交易次数
75
平均单价
2,111.15
最近交易
2022/09/30
CHI NHANH CONG TY TNHH GIAI PHAP KIEM DINH VIET NAM 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CHI NHANH CONG TY TNHH GIAI PHAP KIEM DINH VIET NAM在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 158,336.00 ,累计 75 笔交易。 平均单价 2,111.15 ,最近一次交易于 2022/09/30。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2022-09-30 | EVIDENT SCIENTIFIC SINGAPORE PTE LTD | Other instruments, appliances and machines Industrial Material Thickness Ultrasonic Testing Equipment P/N: 45MG-X-MT-E-EN, Brand Olympus, 100% Brand New | 1.00PCE | 1280.00USD |
| 2022-08-15 | OLYMPUS SSA CORP | Other Adapter battery charger for industrial ultrasound testing machine, NSX: Channel Well Tech, Model: PAA060M, 100% new | 1.00PCE | 40.00USD |
| 2022-08-02 | BENNY N NARASAIAH | Other Standard steel model used as a standard in measurement and testing of defects from industrial pipes, new goods 100%, NSX: NDE Tech, P/N: SA210-A1 | 30.00KGM | 230.00USD |
| 2022-08-15 | EVIDENT SCIENTIFIC SINGAPORE PTE LTD | Other Adjust the ultrasonic measurement angle of the A15 P/N: SA15-N60S-AH-AD4.5 (accessories connected synchronously with the probe of the industrial welding ultrasound testing device) New goods 100 %, Olympus brand | 2.00PCE | 374.00USD |
| 2022-06-21 | EVIDENT SCIENTIFIC SINGAPORE PTE LTD | Other Mẫu chuẩn Thép không gĩ dùng trong đo lường thành phần hợp kim P/N: 2211M hàng mới 100% ( Phụ kiện của thiết bị kiểm tra thành phần hợp kim), hãng OLYMPUS | 2.00PCE | 574.00USD |
| 2022-05-24 | EVIDENT SCIENTIFIC SINGAPORE PTE LTD | Other Nêm điều chỉnh góc đo sóng siêu âm của đầu dò V260 P/N: DLP-3 (Phụ kiện gắn nối đồng bộ với đầu dò của thiết bị kiểm tra siêu âm chiều dày vật liệu công nghiệp) hàng mới 100%, hiệu Olympu | 50.00PCE | 1280.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |