越南
NGâN HàNG INDUSTRIAL AND COMMERCIAL BANK OF CHINA LIMITED - CHI NHáNH THàNH PHố Hà NộI
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
15,550.95
交易次数
21
平均单价
740.52
最近交易
2021/12/24
NGâN HàNG INDUSTRIAL AND COMMERCIAL BANK OF CHINA LIMITED - CHI NHáNH THàNH PHố Hà NộI 贸易洞察 (采购商)
过去5年,NGâN HàNG INDUSTRIAL AND COMMERCIAL BANK OF CHINA LIMITED - CHI NHáNH THàNH PHố Hà NộI在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 15,550.95 ,累计 21 笔交易。 平均单价 740.52 ,最近一次交易于 2021/12/24。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2021-04-28 | FEITIAN TECHNOLOGIES CO., LTD | Thiết bị bảo mật ngân hàng(Thiết bị tạo mã bảo mật OTP),model C300,dùng pin,đồng bộ với thời gian máy tính,không có chức năng lưu trữ,không kết nối internet,không có khe cắm sim. Năm SX 2021.Mới 100% | 100.00PCE | 183.80USD |
| 2021-04-28 | FEITIAN TECHNOLOGIES CO., LTD | Thiết bị bảo mật ngân hàng(Thiết bị tạo mã bảo mật OTP),model C300,dùng pin,đồng bộ với thời gian máy tính,không có chức năng lưu trữ,không kết nối internet,không có khe cắm sim. Năm SX 2021.Mới 100% | 100.00PCE | 183.80USD |
| 2019-07-24 | ICBC CREDIT CARD CENTRE | Mẫu thẻ ngân hàng, chưa ghi dữ liệu, NCC: ICBC CREDIT CARD CENTRE, dùng trong thử nghiệm lưu trữ thông tin nội bộ . Hàng mới 100% | 2.00PCE | 100.00USD |
| 2019-10-17 | SHANGHAI PEOPLENET SECURITY | Thiết bị bảo mật ngân hàng điện tử : Password Token, mã hàng SRK1506. Mới 100% | 100.00PCE | 815.00CNY |
| 2019-11-08 | ICBC CREDIT CARD CENTRE (INT''L) | Thẻ ngân hàng, loại có dải từ, chưa ghi, chưa kích hoạt của ngân hàng Industrial and Commercial Bank of China . Nhà cung cấp: ICBC Credit Card Centre (Int''l). Mới 100% | 500.00PCE | 50.00USD |
| 2020-11-26 | BRANCH OF INDUSTRIAL AND COMMERCIAL BANK OF CHINA | Thiết bị xử lý dữ liệu thông tin ngân hàng dùng để bảo mật thông tin cá nhân Ledger Nano S (5238991 ), Hàng mới 100% | 1.00PCE | 156.12USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |