越南
CôNG TY TNHH HANWA VIệT NAM
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
3,690,528.62
交易次数
140
平均单价
26,360.92
最近交易
2024/11/27
CôNG TY TNHH HANWA VIệT NAM 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH HANWA VIệT NAM在越南市场展现出 保持稳定的贸易往来。 总交易额达 3,690,528.62 ,累计 140 笔交易。 平均单价 26,360.92 ,最近一次交易于 2024/11/27。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2021-04-27 | HANWA TRADING (SHANGHAI) CO.,LTD | Thép hợp kim dạng tấm, cán phẳng, cán nóng, chưa tráng phủ mạ sơn, mác thép Q345D, tiêu chuẩn thép JX/NG21308-2019, kích thước 20mm x2000mm x 2500mm. Mới 100% | 3140.00KGM | 2581.08USD |
| 2021-04-27 | HANWA TRADING (SHANGHAI) CO.,LTD | Thép hợp kim dạng tấm, cán phẳng, cán nóng, chưa tráng phủ mạ sơn, mác thép Q345D, tiêu chuẩn thép JX/NG21308-2019, kích thước 12mm x1500mm x 3000mm. Mới 100% | 2544.00KGM | 2091.17USD |
| 2020-11-23 | JIANGXI XILONG FOODSTUFF CO., LTD | Cá chình nướng sốt đông lạnh size 25P, quy cách đóng gói: 10Kgs/Carton. NSX: Jiangxi Xilong Foodstuff Co.,ltd, NSX: 13/06/20, HSD: best before 12/06/2022 (Hàng mới 100%) | 1000.00KGM | 15800.00USD |
| 2021-01-15 | HANWA TRADING (SHANGHAI) CO.,LTD | Thép hợp kim dạng tấm, cán phẳng, cán nóng, chưa tráng phủ mạ sơn, mác thép Q345B, tiêu chuẩn thép GB/T1591-2008, , Kích thước dày 30mm x rộng2500mm x dài4930mm. Mới 100% | 58060.00KGM | 35823.02USD |
| 2019-11-04 | JIANGXI XILONG FOODSTUFF CO., LTD | Cá chình nướng sốt đông lạnh size 25P, quy cách đóng gói: 10Kgs/Carton. | 2000.00KGM | 33480.00USD |
| 2021-04-06 | HANWA TRADING (SHANGHAI) CO.,LTD | Thép hợp kim dạng tấm, cán phẳng, cán nóng, chưa tráng phủ mạ sơn, mác thép Q345B, tiêu chuẩn thép GB/T1591-2018, Kích thước dày 10mm x rộng1370mm x dài3030 mm. Mới 100% | 65200.00KGM | 45314.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |