越南
CôNG TY Cổ PHầN SảN XUấT Và KINH DOANH SôNG DIêM
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
2,920,144.16
交易次数
263
平均单价
11,103.21
最近交易
2024/11/21
CôNG TY Cổ PHầN SảN XUấT Và KINH DOANH SôNG DIêM 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY Cổ PHầN SảN XUấT Và KINH DOANH SôNG DIêM在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 2,920,144.16 ,累计 263 笔交易。 平均单价 11,103.21 ,最近一次交易于 2024/11/21。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2020-07-06 | LINYI YIDING IMP & EXP CO.,LTD | Giấy cuộnlàm tấmthạchcao ,ko tráng phủ,chưa tẩy trắng,chưa in, định lượng150g/m3,khổ rộng1270mm, dạng cuộn, bk cuộn 190cm,bk lõi: 3 inch,màu ngà.NSX: Zaozhuang Huarun paper co ltd,mới 100% | 51.58TNE | 29916.40USD |
| 2019-02-01 | SHIJIAZHUANG WUXING MECHANICAL CO., LTD | Dây chuyền công nghệ mới sx bột thạch cao tự nhiên 60.000 tấn/ năm: Máy xung lọc bụi kích thước 2600x4000x3000 hãng sản xuất Wuxing Model 2018. Hàng mới 100% | 1.00PCE | 9771.00USD |
| 2019-03-20 | SHIJIAZHUANG WUXING MECHANICAL CO., LTD | Dây chuyền công nghệ mới sx bột thạch cao tự nhiên 60.000 tấn/ năm: (8.3) Thiết bị kiểm tra độ ẩm của bột thạch cao) hang sản xuất Cty cổ phần điện cơ hà bắc Model 2018. Hàng mới 100% | 1.00PCE | 9000.00USD |
| 2019-02-11 | SHIJIAZHUANG WUXING MECHANICAL CO., LTD | Dây chuyền công nghệ mới sx bột thạch cao tự nhiên 60.000 tấn/ năm: Máy nâng TH-D300 Công suất 7.5KW Hãng sản xuất Cty cổ phần điện cơ Hà bắc Model 2018. Hàng mới 100% | 1.00PCE | 19168.00USD |
| 2019-11-02 | PINGXIANG RISHENG IMPORT & EXPORT TRADE CO,. LTD | Giấy cuộn, dùng để phủ lớp mặt trong sản xuất tấm thạch cao, nguyên liệu từ giấy tái chế, định lượng 160g/m2, khổ rộng 1200mm, đường kính cuộn 190cm, không tráng phủ. SX tại Trung Quốc mới 100%. | 12716.00KGM | 8901.20USD |
| 2019-03-20 | SHIJIAZHUANG WUXING MECHANICAL CO., LTD | Dây chuyền sản xuất tấm thạch cao PVC 4000 Tấm/ngày: (2.3) Máy cắt đổi hướng băng tải Công suât 1.5kw Hãng sản xuất Wuxing Model 2018. Hàng mới 100% | 1.00PCE | 1700.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |