越南
KHAI QUANG IMPORT EXPORT COMPANY LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
492,016.00
交易次数
504
平均单价
976.22
最近交易
2023/12/18
KHAI QUANG IMPORT EXPORT COMPANY LTD 贸易洞察 (采购商)
过去5年,KHAI QUANG IMPORT EXPORT COMPANY LTD在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 492,016.00 ,累计 504 笔交易。 平均单价 976.22 ,最近一次交易于 2023/12/18。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2023-08-24 | BAO HUY SHOJI | Other Handheld tiller for agriculture, YANMAR brand, manufactured in 2014, used product; No model, made in Japan; Used to directly serve enterprise production | 10.00Unit | 141.00USD |
| 2023-09-11 | CT SHOKAI CO LTD | Numerically controlled Máy Tiện kim loại Điều Khiển Số CNC TAKAMATSU có bán kính gia công tiện 310mm, sản xuất 2014, hàng đã qua sử dụng; không model, xuất xứ Nhật Bản; dùng phục vụ trực tiếp sản xuất DN | 1.00Unit | 4005.00USD |
| 2023-09-18 | 未公开 | Máy Nén Lạnh Công Nghiệp HITACHI; sản xuất 2014, hàng đã qua sử dụng; không model, xuất xứ Nhật Bản; dùng phục vụ trực tiếp sản xuất doanh nghiệp | 1.00Unit | 473.00USD |
| 2023-09-11 | CT SHOKAI CO LTD | Goods directly serving production activities: diesel generator sets used to generate electricity in factories (brand MITSUBISHI, CS 5 KVA); Manufactured in 2014, used goods; No model, made in Japan | 1.00Unit | 68.00USD |
| 2023-10-24 | CT SHOKAI CO LTD | Other selfpropelled trucks TOYOTA 02-8FD15 forklift uses a fork mechanism to run in a narrow range without participating in traffic, used goods; made in Japan; Used to directly serve enterprise production | 1.00Unit | 662.00USD |
| 2023-02-02 | 未公开 | Other Hàng trực tiếp phục vụ hoạt động sx: máy cắt cầm tay để gia công kim loại (dùng bằng khí nén, không nhãn hiệu, chất lượng hàng trên 80%, sx 2014, đqsd); xuất xứ Nhật Bản | 90.00Unit | 67.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |