越南
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN SEIL VINA
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
809,747.40
交易次数
72
平均单价
11,246.49
最近交易
2022/07/20
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN SEIL VINA 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN SEIL VINA在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 809,747.40 ,累计 72 笔交易。 平均单价 11,246.49 ,最近一次交易于 2022/07/20。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2022-01-10 | SEIL ENTERPRISE CO., LTD | Products suitable for use as glues or adhesives, put up for retail sale as glues or adhesives, not exceeding a net weight of l kg Furnace glue (NCA2350): 5CHJ00303A- LOCTITE ABLESTIK NCA2350 13GR: For production of camera modules, do not contain precur... | 5.00PCE | 189.00USD |
| 2019-07-04 | HENKEL SINGAPORE PTE LTD | Keo dán LOCTITE DSP 3319M 55CC, dạng ống, 1 ống(tuýp) tương đương 1 UNA ( 50gram/ống tương đương 48ml/ống), dùng dán các linh kiện điện tử, nhà sản xuất Henkel, hàng mới 100% | 1816.00UNA | 47670.00USD |
| 2022-03-04 | HENKEL TECHNOLOGIES KOREA | 136-10F-7 adhesive, liquid, brand: Henkel, to paste electronic components, 0.005kg / vial, main component isocyanatoacrylate, non-payment model, 100% new | 10.00UNA | 50.00USD |
| 2019-08-26 | HENKEL SINGAPORE PTE LTD | Keo dán LOCTITE ECCOBOND DFB 3321 55CC, dạng ống, 1 ống(tuýp) tương đương 1 UNA (50gram/ống tương đương 48ml/ống), dùng dán các linh kiện điện tử, nhà sản xuất Henkel, hàng mới 100% | 410.00UNA | 32800.00USD |
| 2019-08-26 | HENKEL SINGAPORE PTE LTD | Keo dán LOCTITE DSP 3319M 55CC, dạng ống, 1 ống(tuýp) tương đương 1 UNA (50gram/ống tương đương 48ml/ống), dùng dán các linh kiện điện tử, nhà sản xuất Henkel, hàng mới 100% | 226.00UNA | 5932.50USD |
| 2019-09-20 | HENKEL SINGAPORE PTE LTD | Keo dán LOCTITE DSP 3319M 55CC, dạng ống, 1 ống (tuýp) tương đương 1 UNA (50gram/ống tương đương 48ml/ống), dùng dán các linh kiện điện tử, nhà sản xuất Henkel, hàng mới 100% | 358.00UNA | 9397.50USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |