越南
CôNG TY TNHH THươNG MạI NIPPON
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
171,367.48
交易次数
171
平均单价
1,002.15
最近交易
2021/12/28
CôNG TY TNHH THươNG MạI NIPPON 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH THươNG MạI NIPPON在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 171,367.48 ,累计 171 笔交易。 平均单价 1,002.15 ,最近一次交易于 2021/12/28。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2019-12-17 | ICOT (GUANG DONG ) CERAMICS CO., LTD | Gạch trang trí, nung thô, không tráng men mã BT-220 CODE 51M/52M/ 56M/57M),kích cỡ sheet 225x300x8(mm) .Hàng mới 100% | 700.68MTK | 3188.09USD |
| 2021-01-18 | ZHUHAI XURI STAR TRADING CO., LTD | Gạch gốm ốp lát ép bán khô, không tráng men, bề mặt không phẳng, dòng HP Series code WLP50028; kích thước (329 x 228,5 x 12) mm. mới 100%. Số lượng: 351,8797 m2 | 351.88MTK | 1689.02USD |
| 2021-07-13 | ICOT HONGKONG LIMITED | Gạch gốm ốp lát ép bán khô, không tráng men, bề mặt không phẳng; DV-02/310K; kích thước: (95x45x7.0)mm; Mới 100%. | 86.09MTK | 319.39USD |
| 2021-04-08 | FOSHAN RYOWA CO., LTD | Gạch gốm ốp lát ép bán khô, không tráng men, bề mặt không phẳng; TR-225JZ/01; kích thước: (228 x 378 x 13/15/19) mm; Mới 100%. Hàng F.O.C | 1.00TAM | 0.50USD |
| 2021-03-29 | ZHUHAI XURI STAR TRADING CO., LTD | Gạch gốm ốp lát ép bán khô, không tráng men, bề mặt không phẳng, dòng LC Series code DJWQFB60027; kích thước (40 x 227 x 8) mm. mới 100%. | 82.50MTK | 276.38USD |
| 2021-12-28 | ZHUHAI XURI STAR TRADING CO., LTD | Gạch gốm ốp lát ép bán khô, không tráng men, bề mặt không phẳng; LC Series; DJWQFB80014; kích thước: (40*227*8)mm; hàng mới 100%; NSX: WHITE RABBIT CAEAMICS CO., LTD. | 82.50MTK | 276.38USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |