越南
SCC-VN
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
34,078,564.00
交易次数
329
平均单价
103,582.26
最近交易
2022/09/30
SCC-VN 贸易洞察 (采购商)
过去5年,SCC-VN在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 34,078,564.00 ,累计 329 笔交易。 平均单价 103,582.26 ,最近一次交易于 2022/09/30。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2022-05-06 | FIVES PILLARD | Other Miếng thép phân chia hướng phun dầu, bằng sắt chịu nhiệt, kích thước 6x8cm, PN FFP-280928, mới 100% | 2.00PCE | 2169.00USD |
| 2022-08-17 | CETEC CO LTD | High intensity hexagonal bolts, D56/ M56 type, steel, outer diameter of the body 56mm, including 4 M56 nuts, 100% new. | 24.00SET | 1016.00USD |
| 2022-05-10 | CARDOX INTERNATIONAL LTD | Đầu ống măng sông lõi gia nhiệt, đường kính 51mm, bằng đồng, PN 900-001, mới 100% | 4.00PCE | 258.00USD |
| 2022-09-22 | HAVER&BOECKER OHG | Pressurereducing valves 3/2 port pressure relief valve, alloy iron, inlet diameter 4mm, PN 205095306, 100% new | 1.00PCE | 956.00USD |
| 2022-05-10 | BEUMER GROUP(THAILAND) CO LTD | Other Thanh ray bằng thép cho khung trượt đẩy pallet, kích thước 150x20x17cm, PN 571409, mới 100% | 4.00PCE | 284.00USD |
| 2022-06-24 | CETEC CO LTD | Other Bàn ép thủy lực, bằng sắt, dùng cho máy ép cao su lưu hóa DLQ-1400X830, kích thước 140x83cm, mới 100% | 1.00PCE | 1550.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |