越南
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU MINH TRANG SG
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
6,294,955.20
交易次数
57
平均单价
110,437.81
最近交易
2024/11/30
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU MINH TRANG SG 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU MINH TRANG SG在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 6,294,955.20 ,累计 57 笔交易。 平均单价 110,437.81 ,最近一次交易于 2024/11/30。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2020-05-24 | MIDI FEED BIOTECH LIMITED | Gluten ngô, nguyên liệu dùng trong thức ăn chăn nuôi - CORN GLUTEN FEED (40KG/BAO). Hàng mới 100%, Tên hàng phù hợp TT26/2012/TT-BNNPTNT ngày 25/06/2012 ( số TT hàng 4) | 308000.00KGM | 63140.00USD |
| 2021-10-21 | SHANDONG ZHONGGU STARCH SUGAR CO., LTD | Gluten ngô, nguyên liệu dùng trong thức ăn chăn nuôi - CORN GLUTEN FEED (40KG/BAO). Hàng mới 100%, Tên hàng phù hợp TT26/2012/TT-BNNPTNT ngày 25/06/2012 ( số TT hàng 4) | 504000.00KGM | 138600.00USD |
| 2021-05-24 | QINGDAO SHENGTONG EVER TRADE IMPORT&EXPORT CO,.LTD | Gluten ngô, nguyên liệu dùng trong thức ăn chăn nuôi - CORN GLUTEN FEED . Hàng mới 100%, Tên hàng phù hợp TT26/2012/TT-BNNPTNT ngày 25/06/2012 ( số TT hàng 4) | 276000.00KGM | 68448.00USD |
| 2021-11-18 | SHANDONG ZHONGGU STARCH SUGAR CO., LTD | Gluten ngô, nguyên liệu dùng trong thức ăn chăn nuôi - CORN GLUTEN FEED (40KG/BAO). Hàng mới 100%, Tên hàng phù hợp TT26/2012/TT-BNNPTNT ngày 25/06/2012 ( số TT hàng 4) | 504000.00KGM | 138600.00USD |
| 2021-05-13 | QINGDAO SHENGTONG EVER TRADE IMPORT&EXPORT CO,.LTD | Gluten ngô, nguyên liệu dùng trong thức ăn chăn nuôi - CORN GLUTEN FEED . Hàng mới 100%, Tên hàng phù hợp TT26/2012/TT-BNNPTNT ngày 25/06/2012 ( số TT hàng 4) | 248400.00KGM | 61603.20USD |
| 2020-05-24 | MIDI FEED BIOTECH LIMITED | Gluten ngô, nguyên liệu dùng trong thức ăn chăn nuôi - CORN GLUTEN FEED (40KG/BAO). Hàng mới 100%, Tên hàng phù hợp TT26/2012/TT-BNNPTNT ngày 25/06/2012 ( số TT hàng 4) | 308000.00KGM | 63140.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |