越南
CôNG TY TNHH ALPHA NETWORKS VIệT NAM
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
10,058,276.01
交易次数
774
平均单价
12,995.19
最近交易
2024/11/29
CôNG TY TNHH ALPHA NETWORKS VIệT NAM 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH ALPHA NETWORKS VIệT NAM在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 10,058,276.01 ,累计 774 笔交易。 平均单价 12,995.19 ,最近一次交易于 2024/11/29。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2022-06-06 | CONG TY TNHH TESTING LIAN XIN VIET NAM | Other Thiết bị đo nhiệt độ và độ ẩm, Model: LX-912, (TP209K), dùng để đo nhiệt độ và độ ẩm, điện áp: 5V,công xuất 5W,Hiệu: Leheng. Hàng mới 100%#&CN | 2.00PCE | 169.00USD |
| 2022-06-06 | CONG TY TNHH TESTING LIAN XIN VIET NAM | Other packing or wrapping machinery (including heatshrink wrapping machinery) Máy đóng gói chân không, dùng để đóng gói hút chân không các mặt hàng. Model: 600 ,công xuất 1000W ,điện áp: 220V 50Hz ,hiệu Xingduo Machinery. Hàng mới 100%#&CN | 1.00PCE | 795.00USD |
| 2022-06-16 | CONG TY TNHH THIET BI CONG NGHIEP VINH THINH | Giá kệ sản phẩm,Chất liệu: Sắt mạ kẽm,kích thước :1200*600*2400 (mm),tải trọng:100Kg/1tầng ,Số tầng:5 tầng ,Trọng lượng: 30 Kg/ 1 bộ, Mới 100% | 50.00SET | 4491.00USD |
| 2022-06-30 | CONG TY TNHH PHAT TRIEN THUONG MAI VA CONG NGHIEP XF | Selfadhesive Băng dính màu vàng 8 mm * 4,8 mm 500 cái / hộp, bằng giấy. Hàng mới 100%#&CN | 200.00UNK | 293.00USD |
| 2022-06-30 | CONG TY TNHH THUONG MAI&DICH VU KY THUAT HUY KHANH | Other Tủ sấy model: SMO-3, Điện áp: 3pha AC380V,dòng điện,25A, công suất: 7KW,kt:1080*720*1580mm, hiệu: ZHISHENG, năm 2022,dùng để sấy khô các linh kiện điện tử và bản mạch PCB .Hàng mới 100% | 1.00PCE | 2407.00USD |
| 2022-03-14 | CONG TY TNHH CHUNGHWA TELECOM VIET NAM | Personal computers excluding portable computers Desk desktop ASUS Model D700TA-510400031R non-screen, CPU: Intel i5-10400 / RAM: 8GBX 1 / Hard drive: 512GB SSD, Production year 2021. 100% new products | 20.00SET | 15024.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |