越南
CôNG TY TNHH YONG CHAO VIệT NAM
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
7,292,300.00
交易次数
149
平均单价
48,941.61
最近交易
2022/06/30
CôNG TY TNHH YONG CHAO VIệT NAM 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH YONG CHAO VIệT NAM在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 7,292,300.00 ,累计 149 笔交易。 平均单价 48,941.61 ,最近一次交易于 2022/06/30。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2021-05-11 | SHANDONG MAOYUAN IMPORT & EXPORT CO.,LTD | Sơmi rơ mooc 03 trục,có sàn,có thành (có mui). Hiệu YONGCHAO, model:YXY9400CCY, sản xuất năm 2021,Tự trọng 6800 kg, lốp12R22.5 .Tổng KL tối đa theo tk 40.000 kg. mới 100% | 3.00PCE | 39000.00USD |
| 2020-12-11 | SHANDONG MAOYUAN IMPORT & EXPORT CO.,LTD | Sơmi rơ mooc 03 trục,có sàn,có thành ( có mui)Hiệu YONGCHAO,model: YXY9400CCY,TQ sx năm 2020,Tự trọng 6700kg,lốp12R22.5 .Tổng KL tối đa theo tk 40.000kg Hàng mới 100% | 3.00PCE | 33600.00USD |
| 2021-02-03 | SHANDONG MAOYUAN IMPORT & EXPORT CO.,LTD | Sơmi rơ mooc 02 trục, không sàn, không thành ( chở container 40 feet).Hiệu YONGCHAO, model: YXY9352TJZE40, sản xuất năm 2021,Tự trọng 4.320 kg,lốp12R22.5 .Tổng KL tối đa theo tk 35.000 kg, mới 100% | 4.00PCE | 34000.00USD |
| 2021-02-26 | SHANDONG MAOYUAN IMPORT & EXPORT CO.,LTD | Sơmi rơ mooc 03 trục,có sàn, không thành ( chở container 40 feet).Hiệu YONGCHAO, model: YXY9400TPB, sản xuất năm 2021,Tự trọng 6500 kg, lốp12R22.5 .Tổng KL tối đa theo tk 40.000kg, mới 100% | 4.00PCE | 42000.00USD |
| 2020-12-04 | SHANDONG MAOYUAN IMPORT & EXPORT CO.,LTD | Sơmi rơ mooc 03 trục,không sàn,không thành ( chở container 40 feet)Hiệu YONGCHAO,model: YXY9400TJZ,TQ sx năm 2020,Tự trọng 5500kg,lốp12R22.5 .Tổng KL tối đa theo tk 40.000kg Hàng mới 100% | 1.00PCE | 9900.00USD |
| 2022-02-25 | SHANDONG MAOYUAN IMPORT & EXPORT CO.,LTD | Other MOOC Rails 03 axis, no floor, failed (carrying 40 feet container). Yongchao, Model: YXY9400TJZ, produced in 2022, self-weighted 5500 kg, tire12R22.5. Maximum KL according to TK 40,000kg. 100% new | 4.00PCE | 43200.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |