越南
QUANG NINH MATERIAL COMPANY LIMITED
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
150,295.00
交易次数
103
平均单价
1,459.17
最近交易
2023/03/02
QUANG NINH MATERIAL COMPANY LIMITED 贸易洞察 (采购商)
过去5年,QUANG NINH MATERIAL COMPANY LIMITED在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 150,295.00 ,累计 103 笔交易。 平均单价 1,459.17 ,最近一次交易于 2023/03/02。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2022-05-04 | FUSHUN FUYUN ANYI LIFESAVING EQUIMENT CO LTD | Other Gioăng bịt nước làm mát, bằng cao su, là bộ phận của máy bơm oxy AE102A, NSX: FUSHUN FUYUN ANYI LIFESAVING EQUIPMENT CO., LTD, hàng mới 100% | 14.00PCE | 70.00USD |
| 2022-05-25 | GUANGZHOU ZHANGDI IMP&EXP TRADING CO LTD | Cáp điện thoại dùng trong hầm lò, mã MHYV 30x2x7/0.28, dùng cho điện áp 68V, được bọc cách điện bằng plastic, nhà sản xuất: Tianjin General Electric Cable Factory, Hàng mới 100% | 2000.00MTR | 8860.00USD |
| 2022-07-04 | V TRANS TRADE LTD | Other Pump pump pump, P/N: XRB2BL = 3.6m, soft vulcanized rubber, 64mm diameter 3600mm long, reinforced with soft materials, with a pairing accessories, NSX: Zhejiang Bochao Mining Equipment Co. , Ltd, 100% new | 2.00PCE | 95.00USD |
| 2022-05-13 | GUANGZHOU HAOQI TRADING CO LTD | Gaskets and similar joints of metal sheeting combined with other material or of two or more layers of metal Bộ phận của bơm dung dịch nhũ hóa BRW-200/31,5: Gioăng làm kín bơm bằng sắt, P/N: GBT 1151-93, kích thước phi 90mm dầy 20mm,nsx:Zhejiang Bochao ... | 9.00PCE | 90.00USD |
| 2022-06-06 | PKIMSA CARBOAUTOMATYKA SA | Electrically operated Thiết bị đo tốc độ gió mã hiệu MPP-U-F, dải đo 0,2-20 m/s,có đồng bộ dây kết nối, do hãng IMG FAN sản xuất tại Ba lan. Hàng mới 100% | 5.00SET | 13889.00USD |
| 2022-07-06 | SHENZHEN JW SUPPLY CHAIN MANAGEMENT CO LTD | Hydraulic or pneumatic Part of the diaphragm pump BQG350/0.2: Automatic control box, operating by compressed air, ZPS-F code, NSX: Shandong Kuang''an ElectromeChanical Co., Ltd. | 10.00PCE | 1028.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |