越南
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN SảN XUấT Và THươNG MạI JAMAHA
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
1,639,880.60
交易次数
256
平均单价
6,405.78
最近交易
2022/04/26
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN SảN XUấT Và THươNG MạI JAMAHA 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN SảN XUấT Và THươNG MạI JAMAHA在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 1,639,880.60 ,累计 256 笔交易。 平均单价 6,405.78 ,最近一次交易于 2022/04/26。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2020-08-15 | TAIZHOU CHENGFENG TRADING CO.,LTD | Bình phun thuốc bảo vệ thực vật hoạt động bằng điện ắc quy, điện áp:12V 8AH(loại đeo vai) màu xanh, nhãn hiệu OLYMPIC SUPER 18L, hàng mới 100%, hàng phù hợp công văn 12848/BTC-CST ngày 15/09/2015 | 200.00PCE | 3600.00USD |
| 2020-03-17 | TAIZHOU CHENGFENG TRADING CO.,LTD | Bình phun thuốc bảo vệ thực vật hoạt động bằng điện (loại đeo vai) màu vàng, nhãn hiệu JAMAHA JAPAN SUPER 18L, hàng mới 100%, hàng phù hợp công văn 12848/BTC-CST ngày 15/09/2015 | 496.00PCE | 8928.00USD |
| 2021-01-18 | TAIZHOU CHENGFENG TRADING CO.,LTD | Bình phun thuốc bảo vệ thực vật hoạt động bằng điện ắc quy, điện áp:12V 8AH(loại đeo vai) màu vàng, nhãn hiệu OLYMPIC SUPER 16L, hàng mới 100%, hàng phù hợp công văn 12848/BTC-CST ngày 15/09/2015 | 300.00PCE | 7500.00USD |
| 2022-03-16 | TAIZHOU CHENGFENG TRADING CO.,LTD | Plant protection sprayers used in agricultural products, with a 12V 8AH battery (shoulder-wear type), Jamaha Super 20L, 100% new. Appropriate dispatch goods 12848 / BTC-CST on May 15, 2015. | 200.00PCE | 4840.00USD |
| 2022-01-12 | TAIZHOU CHENGFENG TRADING CO.,LTD | Plant protection sprayers (used in agricultural) with 12V / 8AH batteries (shoulder-wear) yellow, super 16L Olympic, 100% new. Appropriate dispatch goods 12848 / BTC-CST on May 15, 2015. | 500.00PCE | 12300.00USD |
| 2020-06-04 | TAIZHOU CHENGFENG TRADING CO.,LTD | Bình phun thuốc bảo vệ thực vật hoạt động bằng điện ắc quy, điện áp:12V 8AH(loại đeo vai) màu vàng, nhãn hiệu OLYMPIC SUPER 18L , hàng mới 100%, hàng phù hợp công văn 12848/BTC-CST ngày 15/09/2015 | 739.00PCE | 13302.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |