越南
CôNG TY TNHH THIếT Bị Và CôNG NGHệ 3A
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
258,818.12
交易次数
107
平均单价
2,418.86
最近交易
2021/12/21
CôNG TY TNHH THIếT Bị Và CôNG NGHệ 3A 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH THIếT Bị Và CôNG NGHệ 3A在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 258,818.12 ,累计 107 笔交易。 平均单价 2,418.86 ,最近一次交易于 2021/12/21。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2021-02-01 | FUJIAN QUANZHOU ZHONGTAI IMP. AND EXP. CO.,LTD | Súng phun (lăng phun) nước (không hoạt động bằng điện) sử dụng lắp vào đường ống nước, vận hành bằng tay để phun nước, Model: PL48T (1 SET = 1 CÁI), nhãn hiệu Forede, mới 100% | 5.00SET | 1625.00USD |
| 2019-07-09 | EIFEL PUMP (FUZHOU) CORPN.LTD | Đầu máy bơm ly tâm(không bao gồm động cơ), là một bộ phận của bộ bơm ly tâm đồng trục với động cơ dẫn động,model: EA80/26,đkính cửa hút của bơm:100mm,công suất bơm:190 m3/giờ.NSX:Eifel Pump,mới100% | 1.00PCE | 677.98USD |
| 2019-09-16 | EIFEL PUMP (FUZHOU) CORPN.LTD | Đầu máy bơm ly tâm(không bao gồm động cơ),là một bộ phận của bộ bơm ly tâm đồng trục với động cơ dẫn động,model:EH125-100-250,đkính cửa hút của bơm:125mm,csuất bơm:270 m3/giờ. NSX:Eifel Pump,mới100% | 3.00PCE | 2012.79USD |
| 2019-09-26 | LIUZHOU LONG DAO INDUSTRIAL & TRADING CO., LTD | Động cơ Diesel dùng lắp cho máy bơm nước, cs động cơ 45kW, cùng các phụ kiện. Model: 4H60 Radiator Type, Hiệu: Liuzhou Long Dao, HSX: Liuzhou Long Dao Industrial &Trading co.,ltd. Mới 100% | 1.00SET | 1340.00USD |
| 2021-05-03 | FLOWSERVE FLUID MOTION AND CONTROL (SUZHOU) CO.,LTD | Bo mạch chủ (main board) sử dụng cho bộ điều khiển của van cửa sê-ri MX (dùng cho đường ống xăng dầu), mã: 64-825-0146-4, hiệu Limitorque, do hãng Flowserve sản xuất, mới 100% | 3.00PCE | 2910.00USD |
| 2020-06-01 | EIFEL PUMP(FUZHOU) CORPN.,LTD | Máy bơm ly tâm trục đứng đa tầng cánh đã bao gồm động cơ điện 4kW, điện áp 380V, Model: FDLF8-10, sử dụng bơm nước, do EIFEL PUMP (FUZHOU) CORPN.,LTD sản xuất, mới 100% | 1.00PCE | 447.41USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |