越南
HA NOI PHARMA VETERINARY JOINT STOCK COMPANY - BRANCH OF HUNG YEN
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
11,004,310.00
交易次数
101
平均单价
108,953.56
最近交易
2022/10/31
HA NOI PHARMA VETERINARY JOINT STOCK COMPANY - BRANCH OF HUNG YEN 贸易洞察 (采购商)
过去5年,HA NOI PHARMA VETERINARY JOINT STOCK COMPANY - BRANCH OF HUNG YEN在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 11,004,310.00 ,累计 101 笔交易。 平均单价 108,953.56 ,最近一次交易于 2022/10/31。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2022-06-07 | BUNGE ASIA PTE LTD | Khô dầu đậu tương dùng làm nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi hàng Phù hợp QCVN 01-190 & thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT, ngày 14.01.2020, hàng mới 100% | 440.00TNE | 297000.00USD |
| 2022-08-08 | CJ CHEILJEDANG CORPORATION | Other L-arginine is used as raw materials for animal feed production, 25kg/bag, suitable goods QCVN01-190 & Circular 21/2019/TT-BNNPTNT, 100% new goods | 5000.00KGM | 29500.00USD |
| 2022-09-09 | BHANULAXMI TRADE IMPEX PRIVATE LTD | Broken rice Broken rice (india 100% broken rice) used as raw materials for animal feed production, goods conform to QCVN 01-190 & Circular 21/2019/TT-BNNPTNT, dated January 14, 2020, 100% new | 238500.00KGM | 81090.00USD |
| 2022-08-03 | HEILONGJIANG EPPEN BIOTECH CO LTD | Other L -Threonine 98.5% Feed Grade - additional ingredients in animal feed, 25kg/bag. Goods suitable to Circular No. 21/2019/TT-BNNPTNT. New 100% | 61.50TNE | 100860.00USD |
| 2022-05-31 | CJ CHEILJEDANG CORPORATION | Other L-Tryptophan Feed grade -dùng làm nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi,20kg/bao. Hàng phù hợp với thông tư số 21/2019/TT-BNNPTNT ngày 14.01.2020 . Mới 100% | 16.00TNE | 113600.00USD |
| 2022-05-07 | HEILONGJIANG EPPEN BIOTECH CO LTD | Other L-Threonine 98.5% Feed Grade - Nguyên liệu bổ sung trong thức ăn chăn nuôi, 25kg/bao. Hàng phù hợp với Thông tư số 21/2019/TT-BNNPTNT. Hàng mới 100% | 108.00TNE | 186840.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |