越南
TRAN PHAT TRADING PRODUCTION IMPORT EXPORT CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
339,830.00
交易次数
38
平均单价
8,942.89
最近交易
2022/08/01
TRAN PHAT TRADING PRODUCTION IMPORT EXPORT CO.,LTD 贸易洞察 (采购商)
过去5年,TRAN PHAT TRADING PRODUCTION IMPORT EXPORT CO.,LTD在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 339,830.00 ,累计 38 笔交易。 平均单价 8,942.89 ,最近一次交易于 2022/08/01。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2022-06-15 | NORTH AMERICAN STAINLESS | Of a thickness of less than 05 mm Thép không gỉ cán phẳng dạng cuộn , không gia công quá mức cán nguội. Kích thước: 0.3 mm x 1270 mm x C . Loại: 430. Nhà sản xuất : North American Stailess. Hàng mới 100% | 2984.00KGM | 4401.00USD |
| 2022-05-31 | COLUMBUS STAINLESS(PTY) LTD | Of a thickness exceeding l mm but less than 3 mm Thép không gỉ cán phẳng dạng cuộn / tấm, không gia công quá mức cán nguội. Kích thước: 2 mm x 1000 - 1250 mm. Loại: 304L. Nhà sản xuất : Columbus Stainless (PTY) Limited. Hàng mới 100% | 2682.00KGM | 6973.00USD |
| 2022-06-06 | NORTH AMERICAN STAINLESS | Of a thickness of less than 05 mm Thép không gỉ cán phẳng dạng cuộn , không gia công quá mức cán nguội. Kích thước: 0.3 - 0.4 mm x 1219 - 1270 mm x C. Loại: 430. Nhà sản xuất : North American Stainless. Hàng mới 100% | 6033.00KGM | 8899.00USD |
| 2022-06-17 | BAHRU STAINLESS SDN BHD | Of a thickness of 05 mm or more but not exceeding l mm Thép không gỉ cán phẳng dạng cuộn, không gia công quá mức cán nguội. Kích thước: 1 mm x 1250 mm x C. Loại : 304. Nhà SX: BAHRU STAINLESS SDN BHD. Hàng mới 100% | 1350.00KGM | 3915.00USD |
| 2022-08-01 | NORTH AMERICAN STAINLESS | Of a thickness exceeding l mm but less than 3 mm Stainless steel rolled flat rolls, not over -processing. Size: 1.4 mm x 1001 mm x C. Type: 430. Manufacturer: North American Stainless. New 100% | 2538.00KGM | 3744.00USD |
| 2022-06-17 | BAHRU STAINLESS SDN BHD | Of a thickness exceeding l mm but less than 3 mm Thép không gỉ cán phẳng dạng cuộn, không gia công quá mức cán nguội. Kích thước: 2 mm x 1527.6 mm x C. Loại : 304L. Nhà SX: BAHRU STAINLESS SDN BHD. Hàng mới 100% | 2970.00KGM | 8717.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |