越南
CôNG TY TNHH CHUNG SứC
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
1,003,127.55
交易次数
621
平均单价
1,615.34
最近交易
2024/11/26
CôNG TY TNHH CHUNG SứC 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH CHUNG SứC在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 1,003,127.55 ,累计 621 笔交易。 平均单价 1,615.34 ,最近一次交易于 2024/11/26。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2019-10-16 | VIGON INTERNATIONAL INC | Hóa chất hữu cơ dùng trong sản xuất thực phẩm : DIETHYL SUCCINATE, CAS: 123-25-1, Lot: 2805JA, HSD: 08/2022. Công ty cam kết hàng nhập khẩu để sản xuất nội bộ. | 50.00KGM | 1050.00USD |
| 2020-05-04 | TAYTONN PTE LTD | Hóa chất hữu cơ dùng trong sản xuất thực phẩm: ETHYL BUTYRATE. CAS NO: 105-54-4, HSD: 09/2021. Công ty cam kết hàng nhập khẩu để sản xuất nội bộ. | 50.00KGM | 375.00USD |
| 2020-01-15 | ERNESTO VENTOS. S.A | Hóa chất hữu cơ dùng trong sản xuất thực phẩm: 2-ETHYL-3,(5/6)-DIMETHYL PYRAZINE, CAS NO: 13925-07-0, Lot: L440189, HSD: 12/2021. Công ty cam kết hàng nhập khẩu để sản xuất nội bộ. | 3.00KGM | 630.00EUR |
| 2020-04-20 | BEIJING LYS CHEMICALS CO.,LTD | Hóa chất hữu cơ dùng trong sản xuất hương liệu thực phẩm : CITRONELLAL. CAS: 106-23-0. Lot: 10757200320, HSD: 03/2021, hiệu BERIJING, 5 kg x 4 thùng. | 20.00KGM | 2300.00USD |
| 2019-10-23 | VIGON INTERNATIONAL INC | Hóa chất hữu cơ dùng trong sản xuất thực phẩm: BUTYRIC ACID, CAS: 107-92-6, Lot: 3584JA, HSD: 08/2021. Công ty cam kết hàng nhập khẩu để sản xuất nội bộ. | 50.00KGM | 600.00USD |
| 2019-11-23 | SHANGHAI M&U INTERNATION TRADE CO | Hóa chất hữu cơ dùng trong thực phẩm VANILLIN (0.4kg/gói), hàng mẫu | 1.00PKG | 0.50USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |