越南
CôNG TY TNHH HITACOM VIệT NAM
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
3,565,400.55
交易次数
839
平均单价
4,249.58
最近交易
2021/12/30
CôNG TY TNHH HITACOM VIệT NAM 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH HITACOM VIệT NAM在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 3,565,400.55 ,累计 839 笔交易。 平均单价 4,249.58 ,最近一次交易于 2021/12/30。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2019-06-01 | DONGGUAN ZHENGYANG IMPORT AND EXPORT TRADING CO.,LTD | Tấm trần thạch cao , tráng phủ bề mặt PVC, kích thước: (8.0 x 603 x 603 ) MM. Hàng mới 100%.NSX: TAISHAN GYPSUM CO.,LTD.nhãn hiệu Olympia. | 3668.09MTK | 3301.28USD |
| 2020-08-26 | HAINING LIWEI DECORATING MATERIALS CO.,LTD | Tấm trần nhựa, trắng phủ bề mặt PVC, mã HTC05, kích thước (603*603*7) mm, một thùng gồm 20 tấm,không phải dạng cuộn, dùng trong xây lắp. NSX: Haining Liwei Decorating Materials. Hàng mới 100% | 3977.88MTK | 5250.80USD |
| 2020-06-12 | HAINING LIWEI DECORATING MATERIALS CO.,LTD | Tấm trần nhựa, trắng phủ bề mặt PVC, mã HTC04, kích thước (603*603*7) mm, một thùng gồm 20 tấm,không phải dạng cuộn, dùng trong xây lắp. NSX: Haining Liwei Decorating Materials. Hàng mới 100% | 1825.32MTK | 2409.42USD |
| 2019-05-07 | DONGGUAN ZHENGYANG IMPORT AND EXPORT TRADING CO.,LTD | Tấm trần thạch cao , tráng phủ bề mặt PVC, kích thước: (8.0 x 1210 x 603 ) MM. Hàng mới 100%.NSX: TAISHAN GYPSUM CO.,LTD.nhãn hiệu Olympia. | 175.11MTK | 157.60USD |
| 2019-11-22 | DONGGUAN ZHENGYANG IMPORT AND EXPORT TRADING CO.,LTD | Tấm trần thạch cao , tráng phủ bề mặt PVC, kích thước: ( 603 x 603 x 8.0 ) MM. Hàng mới 100%.NSX: TAISHAN GYPSUM CO.,LTD.nhãn hiệu Olympia, mã hàng 996. | 39778.82MTK | 32220.84USD |
| 2019-03-30 | DONGGUAN ZHENGYANG IMPORT AND EXPORT TRADING CO.,LTD | Tấm trần thạch cao , tráng phủ bề mặt PVC, kích thước: (8.0 x 1210 x 603 ) MM. Hàng mới 100%.NSX: TAISHAN GYPSUM CO.,LTD.nhãn hiệu Olympia. | 175.11MTK | 157.60USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |