越南
CôNG TY TNHH THươNG MạI SUKA VIệT NAM
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
4,085,100.28
交易次数
188
平均单价
21,729.26
最近交易
2021/12/27
CôNG TY TNHH THươNG MạI SUKA VIệT NAM 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH THươNG MạI SUKA VIệT NAM在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 4,085,100.28 ,累计 188 笔交易。 平均单价 21,729.26 ,最近一次交易于 2021/12/27。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2021-05-05 | LINYI CHENGLONG PLASTIC INDUSTRY CO.,LTD | Bình Phun thuốc bảo vệ thực vật (thuốc trừ sâu) hoạt động bằng điện nhãn hiệu THĂNG LONG,loại 20 lít,dùng ác quy khô điện 12V-3.5W(có ống phun,dây đeo vai,sạc điện kèm theo),Hàng mới 100% | 1000.00PCE | 38311.00USD |
| 2019-10-15 | NINGBO CNA L-TRANS IMP AND EXP CO.,LTD | Bình Phun thuốc bảo vệ thực vật (thuốc trừ sâu) hoạt động bằng điện nhãn hiệu HAN QUOC,loại 16 lít,dùng ác quy khô điện 12V-3.5W(có ống phun,dây đeo vai,sạc điện kèm theo),Hàng mới 100% | 950.00PCE | 23360.50USD |
| 2020-06-01 | NINGBO CNA L-TRANS IMP AND EXP CO.,LTD | Bình Phun thuốc bảo vệ thực vật (thuốc trừ sâu) hoạt động bằng điện nhãn hiệu SUKA, loại 18 lít,dùng ác quy khô điện 12V-3.5W(có ống phun,dây đeo vai,sạc điện kèm theo),Hàng mới 100% | 800.00PCE | 22400.00USD |
| 2020-04-28 | LINYI CHENGLONG PLASTIC INDUSTRY CO.,LTD | Bình Phun thuốc bảo vệ thực vật (thuốc trừ sâu) hoạt động bằng điện nhãn hiệu SEN VANG,loại 18 lít,dùng ác quy khô điện 12V-3.5W(có ống phun,dây đeo vai,sạc điện kèm theo),Hàng mới 100% | 1159.00PCE | 23411.80USD |
| 2020-06-22 | NINGBO CNA L-TRANS IMP AND EXP CO.,LTD | Bình Phun thuốc bảo vệ thực vật (thuốc trừ sâu) hoạt động bằng điện nhãn hiệu SEN VANG,loại 18 lít,dùng ác quy khô điện 12V-3.5W(có ống phun,dây đeo vai,sạc điện kèm theo),Hàng mới 100% | 500.00PCE | 9500.00USD |
| 2021-09-14 | LINYI CHENGLONG PLASTIC INDUSTRY CO.,LTD | Bình Phun thuốc bảo vệ thực vật (thuốc trừ sâu) hoạt động bằng tay nhãn hiệu TÂY BẮC, loại 16 lít, (có ống phun,dây đeo vai kèm theo). Hàng mới 100% | 10095.00PCE | 53503.50USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |