越南
C P VIETNAM CORPORATION NINH BINH FACTORY BRANCH
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
1,293,327.00
交易次数
15
平均单价
86,221.80
最近交易
2022/11/07
C P VIETNAM CORPORATION NINH BINH FACTORY BRANCH 贸易洞察 (采购商)
过去5年,C P VIETNAM CORPORATION NINH BINH FACTORY BRANCH在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 1,293,327.00 ,累计 15 笔交易。 平均单价 86,221.80 ,最近一次交易于 2022/11/07。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2022-11-04 | JAMESWAY CHICK MASTER INCUBATOR INC | Electrically operated Mộ.t phần Hệ thống máy ấp nở trứng gia cầm: Tủ ấp trứng gia cầm Model: Platinum 2.0 Single-Stage P40, Nhãn hiệu: Jamesway, Xuất xứ: Canada, 380 V/1/3 HP/50 Hz/30 A, Công suất: 1.69/7.52 KW, Mới 100%. | 8.00Set | 202405.00USD |
| 2022-11-07 | JAMESWAY CHICK MASTER INCUBATOR INC | Electrically operated Mộ.t phần Hệ thống máy ấp nở trứng gia cầm: Thiết bị xử lý không khí AHU Model: M11H4IG, Nhãn hiệu: AirWay, Xuất xứ: Anh, 380-400V/3PH/50HZ,F.L.C-14 Amps, Công suất: 8.00kW, Mới 100%. | 1.00Set | 106134.00USD |
| 2022-11-07 | JAMESWAY CHICK MASTER INCUBATOR INC | Pa.rt of Poultry Incubator System: Duct made of Aluminum and galvanized steel with air conduction function, 100% New. | 1.00Set | 5586.00USD |
| 2022-11-07 | JAMESWAY CHICK MASTER INCUBATOR INC | Electrically operated Mộ.t phần Hệ thống máy ấp nở trứng gia cầm: Van điện tử và bộ điều khiển van, Hoạt động bằng điện, Mới 100%. | 1.00Set | 5586.00USD |
| 2022-11-07 | JAMESWAY CHICK MASTER INCUBATOR INC | Electrically operated Mộ.t phần Hệ thống máy ấp nở trứng gia cầm: Thiết bị xử lý không khí AHU Model: M16H4PRG, Nhãn hiệu: AirWay, Xuất xứ: Anh, 380-400V/3PH/50HZ,F.L.C-17 Amps, Công suất: 10.00kW, Mới 100%. | 1.00Set | 106134.00USD |
| 2022-11-07 | JAMESWAY CHICK MASTER INCUBATOR INC | Electrically operated Mộ.t phần Hệ thống máy ấp nở trứng gia cầm: Thiết bị cảm biến, Nhãn hiệu: AirWay, Xuất xứ: Anh, Mới 100%. | 1.00Set | 5586.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |