越南
GOOD PAPER PACKAGING (VIET NAM) INDUSTRIAL COMPANY LIMITED
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
1,041,658.59
交易次数
334
平均单价
3,118.74
最近交易
2022/09/14
GOOD PAPER PACKAGING (VIET NAM) INDUSTRIAL COMPANY LIMITED 贸易洞察 (采购商)
过去5年,GOOD PAPER PACKAGING (VIET NAM) INDUSTRIAL COMPANY LIMITED在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 1,041,658.59 ,累计 334 笔交易。 平均单价 3,118.74 ,最近一次交易于 2022/09/14。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2022-05-05 | DONGGUAN CITY LIANGZHI INDUSTRY CO LTD | Other paper, paperboard, cellulose wadding and webs of cellulose fibres Giấy màu dùng sản xuất hộp để đóng gói tai nghe cho điện thoại thông minh bằng giấy không sóng, đã in sẵn thông tin sản phẩm như bên đặt hàng yêu cầu, 7.4.4030002612, kích thước 16... | 5400.00PCE | 810.00USD |
| 2022-06-09 | DONGGUAN CITY LIANGZHI INDUSTRY CO LTD | Other Giấy lót dùng để đóng gói tai nghe cho điện thoại thông minh bằng giấy không sóng, CTZ-0044ZZZ-ZA, kích thước 130*355MM | 97042.00PCE | 388.00USD |
| 2022-05-24 | DONGGUAN CITY LIANGZHI INDUSTRY CO LTD | Other Giấy lót dùng để đóng gói tai nghe cho điện thoại thông minh bằng giấy không sóng, 504007801, kích thước 60*80MM | 32000.00PCE | 2880.00USD |
| 2022-05-04 | DONGGUAN CITY LIANGZHI INDUSTRY CO LTD | Other Giấy lót dùng để đóng gói tai nghe cho điện thoại thông minh bằng giấy không sóng, 503192202, kích thước 644*203MM | 37100.00PCE | 1113.00USD |
| 2022-05-04 | DONGGUAN CITY LIANGZHI INDUSTRY CO LTD | Bleached uniformly throughout the mass and of which more than 95 % by weight of the total fibre content consists of wood fibres obtained by a chemical process, and weighing more than 150 g/㎡ Giấy lót dùng để đóng gói tai nghe cho điện thoại thông minh ... | 10101.00PCE | 20.00USD |
| 2022-05-20 | DONGGUAN CITY LIANGZHI INDUSTRY CO LTD | Other paper, paperboard, cellulose wadding and webs of cellulose fibres Giấy màu dùng sản xuất hộp để đóng gói tai nghe cho điện thoại thông minh bằng giấy không sóng, đã in sẵn thông tin sản phẩm như bên đặt hàng yêu cầu, 503661701, kích thước 967.4*6... | 10000.00PCE | 8100.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |