越南
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN Cơ KHí XâY DựNG AUSABACO
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
1,707,860.12
交易次数
312
平均单价
5,473.91
最近交易
2021/12/31
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN Cơ KHí XâY DựNG AUSABACO 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN Cơ KHí XâY DựNG AUSABACO在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 1,707,860.12 ,累计 312 笔交易。 平均单价 5,473.91 ,最近一次交易于 2021/12/31。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2020-07-31 | ABACO MACHINES USA | 78#&Bạc đạn các loại HK2030 , (Lắp vào bánh xe đẩy , khung vận chuyển, con lăn của thiết bị kẹp đá) | 3000.00PCE | 1260.00USD |
| 2020-07-31 | ABACO MACHINES USA | 78#&Bạc đạn các loại 6904ZZ , (Lắp vào bánh xe đẩy , khung vận chuyển, con lăn của thiết bị kẹp đá) | 3000.00PCE | 1500.00USD |
| 2020-01-07 | ABACO MACHINES USA | 92#&Cao su mặt hít | 500.00PCE | 8535.00USD |
| 2019-09-27 | ABACO MACHINES USA | 98#&Bơm khí nén(dùng trong thiết bị nâng tấm đá) (TM40A-B01-12-V8013) | 50.00PCE | 625.00USD |
| 2021-03-01 | ABACO MACHINES USA | 69#&Sắt hộp (50 x 50 x 4mm x 6m) | 19970.00KGM | 13833.22USD |
| 2020-06-23 | ABACO MACHINES USA | 78#&Bạc đạn các loại HK1612 , (Lắp vào bánh xe đẩy , khung vận chuyển, con lăn của thiết bị kẹp đá) | 2000.00PCE | 500.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |