越南
CôNG TY TNHH IN ấN Và BAO Bì JINYONGLI VIệT NAM
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
4,059,483.53
交易次数
865
平均单价
4,693.04
最近交易
2021/12/17
CôNG TY TNHH IN ấN Và BAO Bì JINYONGLI VIệT NAM 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH IN ấN Và BAO Bì JINYONGLI VIệT NAM在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 4,059,483.53 ,累计 865 笔交易。 平均单价 4,693.04 ,最近一次交易于 2021/12/17。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2021-08-24 | SHENZHEN HENG LI - BO ADHESIVE PRODUCTION CO., LTD | Màng B-005-0050-B-0050-PE chất liệu: nhựa LDPE, có dính, dạng cuộn, kích thước:W*L= 4.5mm*200M, dùng để sản xuất màng bảo vệ chống xước cho vỏ bốt của dây kết nối và tai nghe, mới 100% | 1008.00MTK | 936.68USD |
| 2021-08-05 | SHENZHEN XINJIN TAILI ELECTRONIC TECHNOLOGY CO.,LTD | Thiết bị đo kích thước sản phẩm, model: LD-3020, điện áp: 12-220V,công suất: 24W. nhà sản xuất:Kunshan Lindi Precision Instrument Co.,Ltd. Sản xuất năm 2021, mới 100% | 1.00PCE | 2656.25USD |
| 2021-09-17 | SHENZHEN HENG LI - BO ADHESIVE PRODUCTION CO., LTD | Màng Z-072-0035-Y-0500-PI ,chất liệu: nhựa PI,có dính, dạng cuộn, KT:W*L= 72mm*66M dùng để sản xuất Miếng dán bảo vệ sp tránh dính nước và dính bẩn trong quá trình vận chuyển trong xưởng, mới 100% | 1900.80MTK | 4427.95USD |
| 2021-10-29 | SHENZHEN HENG LI - BO ADHESIVE PRODUCTION CO., LTD | Băng dính TESA 60272 , chất liệu: Polyester kích thước: W*L=85mm*50M dùng để sản xuất nhãn dán cho cho dây kết nối imac, Hàng mới 100% | 8.50MTK | 400.80USD |
| 2021-09-17 | SHENZHEN HENG LI - BO ADHESIVE PRODUCTION CO., LTD | Màng L-075-0060-T-0800-OPP ,chất liệu: nhựa pp có dính, kích thước:W*L=75mm*400M dùng để sản xuất dùng sản phẩm hộp sạc tai nghe không dây , Hàng mới 100% | 270.00MTK | 62.90USD |
| 2020-05-25 | SHENZHEN XINJIN TAILI ELECTRONIC TECHNOLOGY CO.,LTD | Miếng đệm cắt điện của nắp mic dùng trong sản xuất tai nghe 071-0001-4653 kích thươc: 29.4x1.7mm, mới 100% | 2400000.00PCE | 9912.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |