越南
KGA VIET NAM COMPANY LIMITED
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
309,620.00
交易次数
25
平均单价
12,384.80
最近交易
2023/03/09
KGA VIET NAM COMPANY LIMITED 贸易洞察 (采购商)
过去5年,KGA VIET NAM COMPANY LIMITED在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 309,620.00 ,累计 25 笔交易。 平均单价 12,384.80 ,最近一次交易于 2023/03/09。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2022-09-21 | NDT CORPORATION LTD | Machinery with a 360revolving superstructure Used crawler excavators. Brand: YANMAR. Model: VIO30-1. Serial number: 03226B. Diesel engine. Year of manufacture according to the General Department of Transport. | 1.00PCE | 5547.00USD |
| 2022-06-06 | NDT CORPORATION LDT | Machinery with a 360revolving superstructure Máy đào bánh xích đã qua sử dụng.Nhãn hiệu: HITACHI/ ZX40U-3. Số serial:HCM1NG00J00020236 . Động cơ diezel. Năm sx: 2009 | 1.00PCE | 12776.00USD |
| 2022-05-17 | NDT CORPORATION LDT | Machinery with a 360revolving superstructure Máy đào bánh xích đã qua sử dụng.Nhãn hiệu: KOBELCO/ SK115SR-1ES. Số serial: YV04-03877 . Động cơ diezel. Máy có cơ cấu phần trên quay được 360*. Năm sx;2007 | 1.00PCE | 26205.00USD |
| 2022-07-18 | NDT CORPORATION LDT | Machinery with a 360revolving superstructure Used crawler excavators. Brand: Kobelco/ SK35SR-2. Serial number: PX10-08696. Diezel engine. The device has a rotating component mechanism 360*. Year of manufacturing: 2003 | 1.00PCE | 8202.00USD |
| 2022-06-06 | NDT CORPORATION LDT | Machinery with a 360revolving superstructure Máy đào bánh xích đã qua sử dụng.Nhãn hiệu:YANMAR/VIO40-3. Số serial: 30600B. Động cơ diezel. Năm sx: 2005.( Máy có phụ tùng đồng bộ tháo rời kèm theo: gầu) | 1.00PCE | 9371.00USD |
| 2022-07-18 | NDT CORPORATION LDT | Machinery with a 360revolving superstructure Máy đào bánh xích đã qua sử dụng.Nhãn hiệu:KOBELCO/ SK35SR-5. Số serial: PX1417442. Động cơ diezel. Máy có cơ cấu phần trên quay được 360*. Năm sx: 2007 | 1.00PCE | 10550.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |