越南
NOVOPHARM
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
4,331.49
交易次数
51
平均单价
84.93
最近交易
2022/09/07
NOVOPHARM 贸易洞察 (采购商)
过去5年,NOVOPHARM在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 4,331.49 ,累计 51 笔交易。 平均单价 84.93 ,最近一次交易于 2022/09/07。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2022-05-31 | JINAN XINCHEN PACKING EQUIPMENT CO LTD | Other Plastic film. Cuộn màng khí chèn thùng carton. Kích thước 20um, 300m. NSX: JINAN XINCHEN PACKING EQUIPMENT CO.,LTD. Hàng mới 100% | 4.00ROL | 100.00USD |
| 2022-07-28 | CHAITANYA BIOLOGICALS PVT LTD | Succunylat iron, used as a sample of composition of functional foods, 500g/pack, HSD: 03.2025, NSX: chaina biologicals pvt.ltd, 100% new | 1.00BAG | 3.00USD |
| 2022-02-15 | SHANPAR INDUSTRIES PVT. LTD | Other Chemical zinc glycinate, powder form, composition of functional food, 0.1kg / vial, code: gun21002, nsx: 10/2021, hsd: 09/2024. Supplier: ShanPar Industries Pvt LTD. Sample order, 100% new | 0.10KGM | 0.80USD |
| 2022-05-25 | NINGBO EXCARE PHARM INC | Other vitamins and their derivatives Phụ gia thực phẩm: Vitamin D3, dạng bột, nhà sản xuất Ningbo Excare Pharm Inc, 50g/gói, Hsd 22.01.2024, hàng mẫu thử nghiệm. MỚi 100% | 0.05KGM | 3.00USD |
| 2022-06-15 | VALAJI PHARMA CHEM | Tartaric acid Mẫu chất cân bằng pH Tartaric Acid , dùng làm nguyên liệu trong sản xuất mỹ phẩm, 100g/gói, NSX: VALAJI PHARMA CHEM, HSD: 01/2025, hàng mới 100% | 100.00GRM | 0.33USD |
| 2022-02-11 | CENTAUR PHARMACEUTICALS PVT. LTD | Other Benzydamine chemical hydrochloride standard (pure) (WS of Benzydamine HCl), powder, body cleaning in cosmetics, batch: benw21, NSX: Centaur Pharmaceuticals Pvt.Ltd, HSD: 11/02/2023, sample order. 100% new | 100.00MGRM | 3.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |