越南

CôNG TY TNHH THươNG MạI Và DịCH Vụ LOGISTICS WINHIGHEST VIệT NAM

会员限时活动

1580 元/年

交易概况

总交易额

2,426,799.19

交易次数

40

平均单价

60,669.98

最近交易

2022/02/17

CôNG TY TNHH THươNG MạI Và DịCH Vụ LOGISTICS WINHIGHEST VIệT NAM 贸易洞察 (采购商)

过去5年,CôNG TY TNHH THươNG MạI Và DịCH Vụ LOGISTICS WINHIGHEST VIệT NAM在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 2,426,799.19 ,累计 40 笔交易。 平均单价 60,669.98 ,最近一次交易于 2022/02/17

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2021-06-02 WINTRANS LOGISTICS (SHANGHAI) CO., LTD Bộ gá lắp bằng thép đã gắn thiết bị thủy lực (bộ phận)cho xe rơmooc chuyên dụng vận chuyển cánh quạt tua bin điện gió, dùng thủy lực giúp nâng hạ, xoay cánh quạt khi vận chuyển .NH:SHIYUN. Mới 100% 1.00SET 92650.00USD
2021-09-27 WINTRANS LOGISTICS(SHANGHAI) CO.,LTD Rơ moóc kiểu Module chở hàng siêu trường, siêu trọng, có sàn,không thành, không mui, TT 11940 kg, TTL 61800 kg, Model: JJL9540YTDP. hiệu: YULIN, 3 trục thủy lực, lốp 235/75R17.5 , sx 2021,mới 100% 1.00UNIT 60000.00USD
2021-05-27 WINTRANS LOGISTICS (SHANGHAI) CO., LTD Bộ gá lắp bằng thép đã gắn thiết bị thủy lực (bộ phận)cho xe rơmooc chuyên dụng vận chuyển cánh quạt tua bin điện gió, dùng thủy lực giúp nâng hạ, xoay cánh quạt khi vận chuyển .NH:SHIYUN. Mới 100% 1.00SET 92650.00USD
2021-10-20 WINTRANS LOGISTICS (SHANGHAI) CO., LTD Rơ moóc kiểu Module (loại 4 trục thủy lực), khối lượng chuyên chở 84 tấn, Model: MT90221TDP. NH: SHIYUN, SK: LA9963T83LASMT267, Năm sx: 2020. Hàng đã qua sử dụng. 1.00SET 64000.00USD
2021-07-19 WINTRANS LOGISTICS(SHANGHAI) CO.,LTD Phần đuôi của rơ mooc module thuộc bộ phận của rơ mooc, chất liệu bằng thép, có bộ điều khiển, nhãn hiệu Shiyun, tự trọng 1700 kg, kích thước 3600x1200x850 mm, sản xuất năm 2021, mới 100% 1.00PCE 5000.00USD
2022-02-17 WINHIGHEST LOGISTICS PTE. LTD Other A section of super-weighted, super-weighted, floor-carrying trailers, unsuccessful, not hooded. Brand: Shiyun, QSD: Steel frame, load <200 tons KT 13000X3000X830 MM, SX 2019 1.00SET 2156.00USD

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15