越南

CôNG TY Cổ PHầN GREEN Mê KôNG

会员限时活动

1580 元/年

交易概况

总交易额

8,267,122.50

交易次数

165

平均单价

50,103.77

最近交易

2024/11/28

CôNG TY Cổ PHầN GREEN Mê KôNG 贸易洞察 (采购商)

过去5年,CôNG TY Cổ PHầN GREEN Mê KôNG在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 8,267,122.50 ,累计 165 笔交易。 平均单价 50,103.77 ,最近一次交易于 2024/11/28

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2019-05-10 XINGFA (HONGKONG) IMP & EXPORT LIMITED Thuốc trừ cỏ Upland 480SL (Glyphosate Isopropylamine salt 480g/l). Theo TT03/2018/BNNPTNT. Ngày SX: 06.04.2019. Hạn SD: 06.04.2021. Nhà SX: Hubei Trisun Chemicals Co., Ltd. Hàng mới 100%. 32000.00LTR 53760.00USD
2019-01-09 EASTCHEM CO., LTD Thuốc trừ bệnh Binyvil 81WP (Fosetyl-aluminium 1% + Mancozeb 80%). Hàng mới 100%. Theo TT03/2018/BNNPTNT. Ngày SX: 23.11.2018. Hạn SD: 22.11.2020 6000.00KGM 23700.00USD
2021-02-04 QINGDAO HIGROW CHEMICALS CO., LTD Thuốc kỹ thuật: TRICYCLAZOLE 95% TC MIN (dùng sản xuất thuốc trừ bệnh Amilan 300SC). Phù hợp thông tư 10/2020/TT-BNNPTNT. Hàng mới 100%. Ngày SX: 24/12/2020. Hạn SD: 23/12/2022 6800.00KGM 61200.00USD
2020-01-14 SHANGHAI KJ IMPORT AND EXPORT CO., LTD Thuốc trừ sâu Triceny 595EC (Chlorpyrifos Ethyl 515g/l + Cypermethrin 80g/l). Theo TT10/2019/BNNPTNT. Ngày SX: 08.12/2019. Hạn SD: 07.12.2021. Nhà SX: Shandong Dacheng Pesticide Co., Ltd. Mới 100%. 8000.00LTR 47200.00USD
2019-04-25 QINGDAO HIGROW CHEMICALS CO., LTD Thuốc trừ sâu Biffiny 10WP (Imidacloprid 10%w/w). Theo TT03/2018/BNNPTNT Ngày SX: 28.02.2019. Hạn SD: 27.02.2021. Nhà SX: Shanghai Agro-Chemical Industry Co., Ltd. Hàng mới 100% 16000.00KGM 25280.00USD
2020-01-14 SHANGHAI KJ IMPORT AND EXPORT CO., LTD Thuốc trừ sâu Triceny 595EC (Chlorpyrifos Ethyl 515g/l + Cypermethrin 80g/l). Theo TT10/2019/BNNPTNT. Ngày SX: 08.12/2019. Hạn SD: 07.12.2021. Nhà SX: Shandong Dacheng Pesticide Co., Ltd. Mới 100%. 8000.00LTR 47200.00USD

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15