越南
CôNG TY TNHH VậT Tư KHOA HọC CôNG NGHệ T&T
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
221,922.05
交易次数
2,164
平均单价
102.55
最近交易
2024/11/29
CôNG TY TNHH VậT Tư KHOA HọC CôNG NGHệ T&T 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH VậT Tư KHOA HọC CôNG NGHệ T&T在越南市场展现出 保持稳定的贸易往来。 总交易额达 221,922.05 ,累计 2,164 笔交易。 平均单价 102.55 ,最近一次交易于 2024/11/29。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2019-11-12 | ZHEJIANG ALWSCI TECHNOLOGIES CO., LTD | Nắp cho Ống đựng mẫu bằng thủy tinh 18-400 White Closed Top PP Cap.100pcs/pk.(C0000456) 100 chiếc/hộp, dùng trong PTN. Hàng mới 100%. Hãng sản xuất: ALWSCI | 1.00UNK | 2.80USD |
| 2020-03-08 | PRIBOLAB PTE. LTD | Ống đựng mẫu Solid Standard - Deoxynivalenol (MSS1011) dùng trong phòng thí nghiệm. Hàng mới 100%. Hsx: Pribolab Pte. Ltd | 1.00PIP | 55.00USD |
| 2019-10-30 | BIOCOMMA LIMITED | Phụ kiện cho máy sắc ký : Cột sắc ký Copure PSA Sorbent for SPE (PSA-2-100) 100 chiếc/hộp dùng trong phòng thí nghiệm. Hàng mới 100%. Hãng sản xuất :BIOCOMMA LIMITED | 1.00UNK | 82.60USD |
| 2024-11-15 | CHEM SERVICE INC | Pure standard substance for molecular biology testing: trans-Cinnarnaldehyde, code:N-13616-1G, CAS code:14371-10-9, 1G, used in laboratories, manufacturer:Chem Service,lnc., 100% new | 2.00Bottle/Bottle/Tube | 31.00USD |
| 2024-11-15 | HPC STANDARDS GMBH | Pure standard substance for molecular biology testing: D16-Bisphenol A, code: 675927, CAS code: 96210-87-6, 50mg, used in laboratories, manufacturer: HPC Standards GmbH, 100% new | 1.00Bottle/Bottle/Tube | 109.00USD |
| 2024-11-08 | ACCUSTANDARD INC | Pure standard substance for molecular biology testing: 2-Chloroethanol, code: P-1079S, CAS code: 107-07-3, 1 mL/bottle, used in laboratories, manufacturer: Accustandard Inc, 100% new | 20.00Bottle/Bottle/Tube | 204.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |