越南
THT TEXTILE CORP
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
11,241,519.99
交易次数
860
平均单价
13,071.53
最近交易
2022/09/29
THT TEXTILE CORP 贸易洞察 (采购商)
过去5年,THT TEXTILE CORP在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 11,241,519.99 ,累计 860 笔交易。 平均单价 13,071.53 ,最近一次交易于 2022/09/29。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2022-01-18 | DESIPRO PTE. LTD | Other, of polyesters SOI SP134YB00 # & 100% Polyester Pet 150D36F DDDY-J25A-AA | 632.00KGM | 2515.00USD |
| 2022-05-27 | HUNTSMAN(SINGAPORE) PTE LTD | Reactive dyes and preparations based thereon Thuốc nhuộm hoạt tính dùng trong công nghiệp dệt nhuộm; CAS: 36290-04-7 ( ERIOFAST NAVY M) BOX 25KGS | 50.00KGM | 1582.00USD |
| 2022-06-28 | TOYO ORIMONO CO LTD | P93/C7#&Vải mộc chưa nhuộm, chưa tẩy trắng loại dệt thoi bằng sợi Filament không dún 93% polyester 7% cotton khổ 177 cm, dùng trong ngành công nghiệp dệt may. | 4004.00MTR | 6687.00USD |
| 2022-06-29 | TOYO ORIMONO CO LTD | Unbleached or bleached P83/C17#&Vải mộc chưa nhuộm, chưa tẩy trắng loại dệt thoi bằng sợi Filament 83% polyester 17% cotton khổ 160cm, dùng trong ngành công nghiệp dệt may. | 7778.00MTR | 12678.00USD |
| 2022-03-08 | ZIBO QIANCHANG WEAVING CO., LTD | Carpentry fabric without dyeing, unbleached woven type filament filament without 190t 100% polyester size 63/64 "; tht''s code: p24105 (gray poly taffeta dried) | 59966.00MTR | 15771.00USD |
| 2022-04-04 | TOYO TEXTILE CO.,LTD | P93/C7 #& woven fabric I 93% polyester 7% cotton K.177 cm | 3572.00MTR | 5965.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |