越南

CôNG TY Cổ PHầN CâN ĐIệN Tử SàI GòN

会员限时活动

1580 元/年

交易概况

总交易额

81,028.10

交易次数

29

平均单价

2,794.07

最近交易

2022/09/08

CôNG TY Cổ PHầN CâN ĐIệN Tử SàI GòN 贸易洞察 (采购商)

过去5年,CôNG TY Cổ PHầN CâN ĐIệN Tử SàI GòN在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 81,028.10 ,累计 29 笔交易。 平均单价 2,794.07 ,最近一次交易于 2022/09/08

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2021-10-28 RUIJIN YONGHENG ELECTRONIC WEIGHING APPARATUS CO., LTD Cân bàn điện tử, loại cân được tối đa 300kg,ký hiệu SGH-300, nhãn hiệu Cân Điện Tử SG, hoạt động bằng pin sạc, NSX: Ruijin Yongheng Electronic Weighing Apparatus Co.,ltd. Hàng mới 100% 49.00PCE 2307.90USD
2022-04-14 RUIJIN YONGHENG ELECTRONIC WEIGHING APPARATUS CO., LTD Other Electronic replacement accessories: Plastic balanced base, NSX: Ruijin Yongheng Electronic Weighing Apparatus Co., Ltd. 100% new products (FOC products) 18.00PCE 0.90USD
2022-04-14 RUIJIN YONGHENG ELECTRONIC WEIGHING APPARATUS CO., LTD Other instruments, appliances and machines Alternative accessories of electronic scales: 100kg sensor, NSX: Ruijin Yongheng Electronic Weighing Apparus Co., Ltd. 100% new products (FOC products) 4.00PCE 5.00USD
2021-10-28 RUIJIN YONGHENG ELECTRONIC WEIGHING APPARATUS CO., LTD Cân bàn điện tử, loại cân được tối đa 300kg, Ký hiệu: SGB-300, nhãn hiệu Cân Điện Tử SG, hoạt động bằng pin sạc, NSX: Ruijin Yongheng Electronic Weighing Apparatus Co.,ltd. Hàng mới 100% 49.00PCE 1675.80USD
2022-06-01 RUIJIN YONGHENG ELECTRONIC WEIGHING APPARATUS CO LTD Not electrically operated Cân đĩa điện tử, loại cân được tối đa 30kg, ký hiệu: SGD-30, nhãn hiệu Cân Điện Tử SG, hoạt động bằng pin sạc, NSX: Ruijin Yongheng Electronic Weighing Apparatus Co.,ltd. Hàng mới 100% 1000.00PCE 13800.00USD
2022-04-14 RUIJIN YONGHENG ELECTRONIC WEIGHING APPARATUS CO., LTD Other Alternative accessories of electronic scales: 3 -hole charging pins, NSX: Ruijin Yongheng Electronic Weighing Apparatus Co., Ltd. 100% new products (FOC products) 5.00PCE 1.00USD

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15