越南
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN PHâN BóN GIA Vũ
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
71,928,234.46
交易次数
761
平均单价
94,518.05
最近交易
2021/12/31
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN PHâN BóN GIA Vũ 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN PHâN BóN GIA Vũ在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 71,928,234.46 ,累计 761 笔交易。 平均单价 94,518.05 ,最近一次交易于 2021/12/31。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2021-04-05 | SUNSHINE SHARE CO., LIMITED | Phân bón Ammonium Chloride ( Ammonium Chloride Gia Vũ),màu trắng. Hàm lượng Ni tơ tối thiểu: 25%, độ ẩm tối đa 1%. Hàng đóng bao PP/PE (50Kgs/ bao), mới 100%. Trung Quốc sản xuất | 506.00TNE | 93610.00USD |
| 2020-05-08 | SUNSHINE SHARE CO., LIMITED | Phân bón Ammonium Chloride ( Ammonium Chloride Gia Vũ),màu trắng. Hàm lượng Ni tơ tối thiểu: 25%, độ ẩm tối đa 1%. Hàng đóng bao PP/PE (50Kgs/ bao), mới 100%. Trung Quốc sản xuất | 345.00TNE | 44850.00USD |
| 2021-12-24 | REFINE FERTILIZERS LIMITED | Phân bón Ammonium Chloride ( Granular Ammonium Chloride Gia Vũ),màu trắng. Hàm lượng Ni tơ tối thiểu: 25%, độ ẩm tối đa 1%,Axit tự do tối đa 1%. Hàng đóng bao PP/PE (50Kgs/ bao). Trung Quốc sản xuất | 500.00TNE | 200000.00USD |
| 2020-04-23 | GOLDEN BARLEY INTERNATIONAL PTE LTD | Phân Diammonium Phosphate(DAP 16-44 GIA VŨ), màu xanh -Thông số kỹ thuật - N:16% ; P2O5:44% -Độ ẩm : 2,5% Hàng bao 50kg/bao , mới 100%, xuất xứ Trung Quôc | 220.00TNE | 67760.00USD |
| 2019-03-08 | GANGLONG(HK) INTERNATIONAL TRADE CO., LIMITED | Phân bón Ammonium Chloride ( Ammonium Chloride Gia Vũ),màu trắng. Hàm lượng Ni tơ tối thiểu: 25%, độ ẩm tối đa 1%. Hàng đóng bao PP/PE (50Kgs/ bao), mới 100%. Trung Quốc sản xuất | 787.50TNE | 106312.50USD |
| 2020-09-10 | REFINE FERTILIZERS LIMITED | Phân bón Ammonium Chloride ( Ammonium Chloride Gia Vũ),màu đỏ. Hàm lượng Ni tơ tối thiểu: 25%, độ ẩm tối đa 1%. Hàng đóng bao PP/PE (50Kgs/ bao), mới 100%. Trung Quốc sản xuất | 1080.00TNE | 124200.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |