越南
CôNG TY TNHH MARS VIệT NAM
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
16,225,413.56
交易次数
1,310
平均单价
12,385.81
最近交易
2024/11/15
CôNG TY TNHH MARS VIệT NAM 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH MARS VIệT NAM在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 16,225,413.56 ,累计 1,310 笔交易。 平均单价 12,385.81 ,最近一次交易于 2024/11/15。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2021-08-09 | WRIGLEY CONFECTIONERY (SHANGHAI) CO., LTD | Viên ngậm không đường Eclipse hương nho (Blackcurrant) / Eclipse Mint Blackcurrant / (0.7g/ viên x 50 viên/tuýp x 8 tuýp/khay x 12 khay/thùng = 3.36 kgs/thùng) | 100.00UNK | 2543.92USD |
| 2021-11-01 | MARS FOODS (JIAXING) COMPANY LIMITED | Kẹo Sôcôla Sữa M&M''s 14.5g/ M&Ms Milk Chocolate Chocolate Candies 14.5g (1X400) | 116.00UNK | 3315.28USD |
| 2021-02-03 | MARS WRIGLEY CONFECTIONERY (CHINA) LIMITED | Kẹo cao su hiệu Extra Xylitol Strawberry Flavour chưa đóng gói trong bao bì bán lẻ (11,84 kg/thùng) (dạng xá) | 241.00UNK | 15488.24USD |
| 2019-09-05 | MARS WRIGLEY CONFECTIONERY (CHINA) LIMITED | Kẹo Skittles Original hương Trái cây / Skittles Fruit Flavour Chewy Candy / (45g x 20 túi/khay x 6 khay/thùng = 5.4 kg/thùng) (Kẹo mềm nhai) | 2300.00USD | 31387.36USD |
| 2019-12-06 | MARS FOODS MALAYSIA SDN BHD | Kẹo trái cây hiệu Resealable - SKITTLES vị chua, (6 hộp x 20 túi x 40g), hàng mẫu | 120.00BAG | 248.40MYR |
| 2020-08-06 | MARS FOODS (JIAXING) COMPANY LIMITED | Sôcôla M&M''s Crispy 44g/ M&M''s Crispy 44g (24x6) | 65.00UNK | 1895.40USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |