越南
CôNG TY TNHH MTV TRườNG HữU ĐạT
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
4,292,708.40
交易次数
240
平均单价
17,886.29
最近交易
2022/06/27
CôNG TY TNHH MTV TRườNG HữU ĐạT 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH MTV TRườNG HữU ĐạT在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 4,292,708.40 ,累计 240 笔交易。 平均单价 17,886.29 ,最近一次交易于 2022/06/27。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2021-02-19 | GUANGXI PINGXIANG AN HE IMP.& EXP. CO.,LTD | Vải không dệt (làm từ sợi 100% PET Hydrophilic nhân tạo,màu trắng, dạng cuộn, Định lượng(40-70)gsm,khổ (13-17)cm, để sx khăn ướt. Mới 100% ( NSX: WEIFANG SUNWAY TEXTILE CO.,LTD) | 21870.00KGM | 18589.50USD |
| 2021-04-22 | GUANGXI PINGXIANG AN HE IMP.& EXP. CO.,LTD | Vải không dệt (làm từ sợi 100% PET Hydrophilic nhân tạo(chưa tẩy trắng, không nhuộn màu), dạng cuộn, Định lượng(40-70)gsm,khổ (13-17)cm, để sx khăn ướt. Mới 100%( NSX: WEIFANG SUNWAY TEXTILE CO.,LTD) | 21280.00KGM | 18513.60USD |
| 2021-05-12 | GUANGXI PINGXIANG AN HE IMP.& EXP. CO.,LTD | Vải không dệt (làm từ sợi 100% PET Hydrophilic nhân tạo(chưa tẩy trắng, không nhuộn màu), dạng cuộn, Định lượng(40-70)gsm,khổ (13-20)cm, để sx khăn ướt. Mới 100%( NSX: WEIFANG SUNWAY TEXTILE CO.,LTD) | 21600.00KGM | 18792.00USD |
| 2020-12-06 | GUANGXI PINGXIANG AN HE IMP.& EXP. CO.,LTD | Vải không dệt (làm từ sợi 100% PET Hydrophilic nhân tạo,màu trắng, dạng cuộn ĐL:(40-70)gsm,khổ (13-110)cm, để sx khăn ướt. Mới 100% ( NSX: WEIFANG SUNWAY TEXTILE CO.,LTD) | 21300.00KGM | 18105.00USD |
| 2022-06-24 | GUANGXI PINGXIANG HONGSHENG INTERNATIONAL TRADE CO LTD | Vải không dệt (làm từ sợi 100% PET Hydrophilic nhân tạo(chưa tẩy trắng, không nhuộn màu), dạng cuộn, Định lượng(40-50)gsm,khổ(13-15)cm, để sx khăn ướt. Mới 100%( NSX: WEIFANG SUNWAY TEXTILE CO.,LTD) | 21720.00KGM | 18896.00USD |
| 2020-11-28 | VILLI RICH ERLIAN CITY LIMITED LIABILITY COMPANY | Lông cừu chải thô, đã tẩy màu, đã qua xử lý hấp nhiệt khử trùng, dùng trực tiếp làm nguyên phụ liệu ngành may mặc. Mới 100% | 51168.00KGM | 26095.68USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |