越南
THANH TUNG AGRICULTURE MACHINERY CO LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
318,356.00
交易次数
182
平均单价
1,749.21
最近交易
2023/05/15
THANH TUNG AGRICULTURE MACHINERY CO LTD 贸易洞察 (采购商)
过去5年,THANH TUNG AGRICULTURE MACHINERY CO LTD在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 318,356.00 ,累计 182 笔交易。 平均单价 1,749.21 ,最近一次交易于 2023/05/15。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2023-01-05 | DAEDONG CORPORATION | Other Ph.ụ tùng Máy kéo (dùng cho nông nghiệp): Phớt đuôi chuột (cao su), chất liệu bằng cao su, Parts number: T4620-25452, Mới 100% | 20.00Pieces | 203.00USD |
| 2023-01-05 | DAEDONG CORPORATION | Driveaxles with differential, whether or not provided with other transmission components, and nondriving axles; parts thereof Ph.ụ tùng Máy kéo (dùng cho nông nghiệp): Nhông 25, Parts number: T5715-22651, Mới 100% | 2.00Pieces | 47.00USD |
| 2023-01-05 | DAEDONG CORPORATION | Má.y kéo dùng cho n.nghiệp và phụ tùng theo xe (thảm lót sàn,mái che,đồ nghề),hiệu:KIOTI,model: DK5010,chưa gắn nông cụ,CS: 50HP,ĐC: diesel,SK:YR6300014;SM:YV3300023;SX:2022;Mới 100%(tháo rời đồng bộ) | 1.00Unit | 12790.00USD |
| 2023-01-05 | DAEDONG CORPORATION | Driveaxles with differential, whether or not provided with other transmission components, and nondriving axles; parts thereof Ph.ụ tùng Máy kéo (dùng cho nông nghiệp): Bánh răng cầu sau, Parts number: T5715-26121, Mới 100% | 5.00Pieces | 855.00USD |
| 2023-01-05 | DAEDONG CORPORATION | Driveaxles with differential, whether or not provided with other transmission components, and nondriving axles; parts thereof Ph.ụ tùng Máy kéo (dùng cho nông nghiệp): Nhông 11, Parts number: T5270-43243, Mới 100% | 2.00Pieces | 43.00USD |
| 2023-01-05 | DAEDONG CORPORATION | Driveaxles with differential, whether or not provided with other transmission components, and nondriving axles; parts thereof Ph.ụ tùng Máy kéo (dùng cho nông nghiệp): Nhông 16, Parts number: T5815-43831, Mới 100% | 2.00Pieces | 33.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |