越南                    
                    
            CôNG TY XUấT NHậP KHẩU THUốC Lá
会员限时活动
                            1580
                            元/年
                            
                        
                    
                        企业联系人
                        详细交易记录
                        实时最新数据
                    
                    
                    
                    
                                    交易概况
总交易额
43,332,433.09
交易次数
2,805
平均单价
15,448.28
最近交易
2024/11/22
CôNG TY XUấT NHậP KHẩU THUốC Lá 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY XUấT NHậP KHẩU THUốC Lá在越南市场展现出 保持稳定的贸易往来。 总交易额达 43,332,433.09 ,累计 2,805 笔交易。 平均单价 15,448.28 ,最近一次交易于 2024/11/22。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 | 
|---|---|---|---|---|
| 2019-10-16 | MITSU FOIL PRODUCTS CO. PTE. LTD | Nhôm lá mỏng chưa bồi, đã được cán nhưng chưa gia công thêm, dạng cuộn (Aluminium Foil) 6.0 mic x 828mm x 18100m, mới 100% (Hàng là nguyên liệu sản xuất) | 5595.70KGM | 16787.10USD | 
| 2019-09-03 | RACCOLTA, MOLNAR & GREINER (HK) LIMITED | Giấy nhiều lớp, tráng láng 1 mặt, dạng cuộn, chưa in hình, chữ (Multilayer board) 220gsm W:1160mm OD:1500mm, C:12in , mới 100% (Hàng là nguyên liệu sản xuất) | 33465.00KGM | 23760.15USD | 
| 2020-11-27 | GREAT RIGHT INVESTMENT LIMITED | Nhôm lá mỏng chưa bồi, đã được cán nhưng chưa gia công thêm, dạng cuộn (Aluminium Foil) 6.0 mic x 1074mm x 18050m, mới 100% (Hàng là nguyên liệu sản xuất) | 6304.40KGM | 18282.76USD | 
| 2020-11-17 | ORIENTAL PAPER (HK) LIMITED | Giấy nhiều lớp, tráng láng 1 mặt, dạng cuộn, chưa in hình, chữ (Multilayer board) 220gsm W:695mm L:5600m C:12in , mới 100% (Hàng là nguyên liệu sản xuất) | 22256.00KGM | 16246.88USD | 
| 2020-10-14 | GREAT RIGHT INVESTMENT LIMITED | Nhôm lá mỏng chưa bồi, đã được cán nhưng chưa gia công thêm, dạng cuộn (Aluminium Foil) 7.0 mic x 1008mm x 18050m, mới 100% (Hàng là nguyên liệu sản xuất) | 3451.00KGM | 9800.84USD | 
| 2020-10-13 | GREAT RIGHT INVESTMENT LIMITED | Nhôm lá mỏng chưa bồi, đã được cán nhưng chưa gia công thêm, dạng cuộn (Aluminium Foil) 6.5 mic x 790mm x 18000m, mới 100% (Hàng là nguyên liệu sản xuất) | 2504.90KGM | 7264.21USD | 
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 | 
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 | 
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 | 
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 | 
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 | 
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 | 
| 853400 | 印刷电路板 | 15 | 
 
                    