越南
BIOSCOPE.,JSC
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
181,926.00
交易次数
52
平均单价
3,498.58
最近交易
2022/09/22
BIOSCOPE.,JSC 贸易洞察 (采购商)
过去5年,BIOSCOPE.,JSC在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 181,926.00 ,累计 52 笔交易。 平均单价 3,498.58 ,最近一次交易于 2022/09/22。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2022-05-25 | EZ CHEMICAL CO LTD | Calcium Carbonate dạng bột , dùng làm nguyên liệu thực phẩm chức năng bổ sung Canxi cho cơ thể ,NSX: EZ Chemical Co, LTD( 0.5kg/ túi) hàng mẫu thử nghiệm,không thanh toán,mới 100% | 0.50KGM | 1.00USD |
| 2022-06-15 | ORYZA OIL&FAT CHEMICAL CO LTD | Other Nguyên liệu thực phẩm: ORYZA CERAMIDE -PCD (Chiết xuất cám gạo); dạng bột, đóng gói 1kgs/ túi; Lot#S-208; Nsx: 08/03/2022; hsd: 2 năm kể từ Nsx; Nhà sx: Oryza Oil & Fat Chemical Co.,Ltd; Hàng mới 100% | 4.00KGM | 3661.00USD |
| 2022-05-18 | SHANDONG FASTER BIOTECHNOLOGICAL CO LTD | Other Nguyên liệu thực phẩm: Alpha Lipoic Acid, Quy cách đóng gói: 25Kgs/thùng; Lot#20211211; Nsx:11/12/2021; Hsd:11/12/2023; Nsx:Shandong Faster Biotechnological Co., LTD; Hàng mới 100% | 100.00KGM | 5160.00USD |
| 2022-07-05 | NUTRISCIENCE INNOVATIONS LLC | Nucleic acid and its salts DNACTIVE (DNA-NA): Salt of neleless acid: Deoxyribonucleic acid sodium salt: used as cosmetic materials; Lot#dnana-21348 NSX: December 14, 2021; HSD: December 14, 2023; NSX: Nutriscience Innovations, LLC; 100% new | 5.00KGM | 1269.00USD |
| 2022-05-18 | SHANDONG FASTER BIOTECHNOLOGICAL CO LTD | Other Nguyên liệu thực phẩm: Glutathione, t/phần:Bột Glutathione 98%-101% (C10H17N3O6S); đóng gói: 25Kgs/thùng; Nsx:25/02/2022; Hsd:25/02/2024; Nsx:Shandong Faster Biotechnological Co., LTD; Hàng mới 100% | 100.00KGM | 7720.00USD |
| 2022-05-27 | CNABIOTECH CO LTD | Nguyên liệu thực phẩm Collagen Tripeptide - S100, dạng bột, 90g/gói, NSX: CNABIOTECH CO., LTD, hàng mẫu không thanh toán, mới 100% | 1.00UNK | 1.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |