越南
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN XUấT NHậP KHẩU THươNG MạI ĐạI HồNG PHáT
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
54,565,926.74
交易次数
1,910
平均单价
28,568.55
最近交易
2021/12/31
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN XUấT NHậP KHẩU THươNG MạI ĐạI HồNG PHáT 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN XUấT NHậP KHẩU THươNG MạI ĐạI HồNG PHáT在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 54,565,926.74 ,累计 1,910 笔交易。 平均单价 28,568.55 ,最近一次交易于 2021/12/31。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2020-07-28 | GUANGXI PINGXIANG CHENBANG TRADE CO.,LTD | Áo len mỏng nữ người lớn loại thường, dệt kim từ sợi polyester + cotton, hiệu chữ Trung Quốc, mới 100% ( hàng tồn kho chưa qua sử dụng ) | 14800.00PCE | 59200.00USD |
| 2020-08-31 | GUANGXI PINGXIANG YINGTAI TRADE CO.,LTD | Vải dệt thoi từ filament polyeste < 85%, pha với xơ bông,bề mặt chưa ngâm tẩm,tráng phủ hoặc ép lớp, đã nhuộm, trọng lượng 60-400g/m2, khổ 1,0-3,5m, dạng cuộn, mới 100% (dùng cho may mặc ) | 10000.00KGM | 14000.00USD |
| 2021-03-15 | GUANGXI PINGXIANG YINGTAI TRADE CO.,LTD | Vải dệt thoi kiểu vân chéo 3 sợi, có tỷ trọng bông >85%, đã in, bề mặt chưa ngâm tẩm tráng phủ, trọng lượng 60-200g/m2, dạng cuộn, khổ 1,0-3,5m, mới 100% (dùng cho may mặc) | 15000.00KGM | 21000.00USD |
| 2021-03-24 | FANGCHENGGANG FANGCHENG WAN JIAYI TRADE CO., LTD | Hoa hồi khô chưa qua chế biến, xay, nghiền ( nguyên liệu dùng sản xuất hương đốt ) hàng xuất xứ trung quốc. | 19760.00KGM | 19760.00USD |
| 2020-12-29 | GUANGXI PINGXIANG YINGTAI TRADE CO.,LTD | Vải dệt kim sợi ngangTP chính từ sợi staple rayon pha nylon,đã nhuộm,chưa ngâm tẩm tráng phủ hay kết hợp với VL khác,TL;60-400g/m2,D.cuộn,khổ1,0-3,5m,hàng tồn kho chưa qua SD,mới 100%,dùng cho may mặc | 10000.00KGM | 12000.00USD |
| 2020-06-28 | GUANGXI PINGXIANG YINGTAI TRADE CO.,LTD | Vải dệt thoi từ filament polyeste < 85%, pha với xơ bông,bề mặt chưa ngâm tẩm,tráng phủ hoặc ép lớp, đã nhuộm, trọng lượng 60-400g/m2, khổ 1,0-3,5m, dạng cuộn, mới 100% (dùng cho may mặc ) | 30000.00KGM | 42000.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |