越南
CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ Và DU HọC QUốC Tế THế HOA
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
2,233,268.20
交易次数
303
平均单价
7,370.52
最近交易
2020/12/08
CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ Và DU HọC QUốC Tế THế HOA 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ Và DU HọC QUốC Tế THế HOA在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 2,233,268.20 ,累计 303 笔交易。 平均单价 7,370.52 ,最近一次交易于 2020/12/08。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2020-01-20 | GUANGXI DONGXING CITY HONG EN IM EXPORT TRADE LTD | Bột kem không tách sữa 32A- Non-Dairy Creamer, dùng làm nguyên liệu chế biến thực phẩm, trọng lượng 25kg/bao, hàng mới 100%.Nhà sản xuất :Jieyang Zhengying Foods Co.,Ltd. HSD: 18 tháng | 120.00BAG | 3960.00USD |
| 2020-06-19 | HANGZHOU JIESHANGTONG TECHNOLOGY CO.,LTD | TOILET - bồn cầu bằng sứ , kích thước (68cm x 42cm x 78cm , nhãn hiệu : MJEBM, hàng mới 100% | 20.00PCE | 422.00USD |
| 2020-06-11 | HARBIN BANGJUN IMPORT AND EXPORT TRADING CO., LTD | FAUCET-Đầu vòi xịt nước bằng hợp kim đồng, không kèm dây, có đường kính trong từ 2,5 cm trở xuống, 52MM X 40MM X 45MM, nhãn hiệu MJEBM , xuất sứ trung quốc , hàng mới 100% | 72.00PCE | 338.40USD |
| 2020-12-04 | NINGMING WINS IMP. & EXP. CO., LTD | Hạt hạnh nhân bóc vỏ rang bơ, dùng làm thực phẩm tiêu dùng. Nhà sản xuất: GUANGZHOU HUAXI TRADING CO., LTD, ngày sản xuất: 11/2020, hạn sử dụng 11/2022. Hàng mới 100% | 2000.00KGM | 2600.00USD |
| 2020-01-20 | GUANGXI DONGXING CITY HONG EN IM EXPORT TRADE LTD | Bột kem không tách sữa- Non-Dairy Creamer (vị sô cô la), dùng làm nguyên liệu chế biến thực phẩm, trọng lượng 25kg/bao, hàng mới 100%. Nhà sản xuất :Jieyang Zhengying Foods Co.,Ltd. HSD: 18 tháng | 400.00BAG | 9200.00USD |
| 2020-06-19 | HANGZHOU JIESHANGTONG TECHNOLOGY CO.,LTD | TOILET - bồn cầu bằng sứ , kích thước (72cm x 39cm x 63cm , nhãn hiệu : MJEBM, hàng mới 100% | 60.00PCE | 1356.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |