越南
CôNG TY Cổ PHầN CôNG NGHệ TRUYềN THôNG á VIệT
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
6,175,394.85
交易次数
411
平均单价
15,025.29
最近交易
2021/12/24
CôNG TY Cổ PHầN CôNG NGHệ TRUYềN THôNG á VIệT 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY Cổ PHầN CôNG NGHệ TRUYềN THôNG á VIệT在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 6,175,394.85 ,累计 411 笔交易。 平均单价 15,025.29 ,最近一次交易于 2021/12/24。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2020-07-08 | DASAN NETWORK SOLUTIONS, INC | Thiết bị thu phát vô tuyến sử dụng kỹ thuật điều chế trải phổ trong băng tần 2,4GHZ có công suất bức xạ đẳng hướng tương đương từ 60mW đến 100mW.Model:H660EW.Hàng mới 100%.NSX:DASAN Network Solutions, | 2000.00SET | 54000.00USD |
| 2020-01-02 | JIUZHOU (HK) MULTIMEDIA LIMITED | Thiết bị giải mã tín hiệu truyền hình cáp (Set Top Box) trong mạng truyền hình cáp sử dụng kỹ thuật số để giải mã tín hiệu truyền hình cáp số .Model: DTC3445. Hàng mới 100%.. HSX: JIuzhou.Hàng FOC | 300.00SET | 未公开 |
| 2019-04-11 | ZHEJIANG DUMEI COMMUNICATION TECHNOLOGY CO., LTD | Cáp đồng trục RG6 loại chưa gắn đầu nối dùng trong viễn thông, điện áp sử dụng dưới 30V. Model: RG6T60. Hàng mới 100%. HSX: ZHEJIANG DUMEI COMMUNICATION TECHNOLOGY CO., LTD | 800.00KMTR | 73520.00USD |
| 2020-12-10 | QINGDAO SUNET TECHNOLOGIES CO.,LTD | Dây nối quang SC/UPC-SC/UPC đường kính 0.9mm dài 1m loại sợi simplex dùng trong viễn thông hữu tuyến. Model:PT-SU-SM-SX-1M.HSX: Qingdao Sunet Technologies Co., Ltd, mới 100% | 2100.00PCE | 567.00USD |
| 2019-06-05 | ZHUHAI HANSEN TECHNOLOGY CO., LTD | Cáp đồng trục truyền tín hiệu RF50 7/8'''' loại chưa gắn đầu nối, điện áp sử dụng dưới 30V dùng trong viễn thông.P/N:3A01150090.Hàng mới 100%.HSX:ZHUHAI HANSEN TECHNOLOGY CO., LTD | 500.00MTR | 1000.00USD |
| 2021-05-07 | YANGZHOU ZHONGGUANG ELECTRONICS CO., LTD | ''Bộ chia tín hiệu 1GHZ 3 hướng không cân bằng dùng trong viễn thông hữu tuyến. Model: FCVN-013U. Hàng mới 100%. .HSX: YANGZHOU ZHONGGUANG ELECTRONICS CO., LTD | 200.00PCE | 1526.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |