越南
CôNG TY TNHH Kỹ THUậT ĐIệN Tử PULLY VIệT NAM
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
8,729,103.40
交易次数
672
平均单价
12,989.74
最近交易
2024/11/30
CôNG TY TNHH Kỹ THUậT ĐIệN Tử PULLY VIệT NAM 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH Kỹ THUậT ĐIệN Tử PULLY VIệT NAM在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 8,729,103.40 ,累计 672 笔交易。 平均单价 12,989.74 ,最近一次交易于 2024/11/30。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2021-05-06 | DONGGUAN NENGLU PLASTIC MOULD CO.,LTD | Hạt nhựa PC+ABS NL7181, dạng nguyên sinh, màu đen, mã CBC00000421-001, thành phần: Polycarbonate 70%, ABS 17%, thành phần khác 13%, nhãn hiệu: Nenglu, xuất xứ: Trung quốc. Mới 100% | 20000.00KGM | 63000.00USD |
| 2020-07-09 | SHENZHEN QIANHAI SAILING INTERNATIONAL SUPPLY CHAIN MANAGEMENT CO LTD | Hạt nhựa polycarbonat dạng nguyên sinh 2405, hiệu:Makrolon, Xuất xứ: Trung quốc..25KG/bao (NW). Hàng mới 100% | 500.00KGM | 1163.92USD |
| 2020-12-16 | TCL TECHNOLY ELECTRONICS (HUI ZHOU) CO., LTD | Khuôn bằng thép dùng để đúc nhựa làm vỏ loa, loại đúc phun, model: CY208220371, kích thước khuôn: 1700*800*900mm, xuất xứ: Trung quốc, năm SX:2020, hàng mới 100% | 1.00PCE | 15245.53USD |
| 2020-10-26 | TCL TECHNOLY ELECTRONICS (HUIZHOU) CO., LTD | Khuôn bằng thép dùng để đúc nhựa làm vỏ loa, loại đúc phun, mã sp: S1909-06K450-0672, kích thước khuôn: 645*645*468mm, xuất xứ: Trung quốc, năm SX:2020, hàng mới 100% | 1.00PCE | 16795.82USD |
| 2021-03-17 | SHENZHEN GUANWUTONG SUPPLY CHAIN MANAGEMENT CO.,LTD | Hạt nhựa ABS 121 HH0500 màu xám, mã CBC00000702-001, Chất liệu: Acrylonitrile Butadiene Styrene 98%, thành phần khác 2%, NSX: Wote, xuất xứ Trung Quốc, mới 100% | 225.00KGM | 739.40USD |
| 2021-02-04 | TIANJIN CHAOBAOSHENG SUPPLY CHAIN MANAGEMENT CO.,LTD | Bột màu màu xanh lá cây M10419, mã CCB00000330-002. Chất liệu Titanium Dioxide 75.3%, thành phần khác 24.7%, NSX: TCL, xuất xứ Trung Quốc, mới 100% | 33.60KGM | 142.80CNY |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |