越南
CôNG TY CP ĐầU Tư THịNH DươNG
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
1,136,695,036.72
交易次数
187
平均单价
6,078,583.08
最近交易
2020/01/07
CôNG TY CP ĐầU Tư THịNH DươNG 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY CP ĐầU Tư THịNH DươNG在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 1,136,695,036.72 ,累计 187 笔交易。 平均单价 6,078,583.08 ,最近一次交易于 2020/01/07。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2019-09-13 | GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO.,LTD | Thiết bị phun bảo vệ cây trồng hoạt động bằng điện (Bơm phun thuốc trừ sâu đeo vai loại 18 lít,350 thùng,1 cái/thùng), dùng ắc quy khô 12V (Có sạc điện kèm theo). Hiệu : Đức Thịnh. Hàng mới 100% | 350.00PCE | 4375.00USD |
| 2019-05-14 | GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO.,LTD | Quai đeo bình phun thuốc trừ sâu bằng sợi dệt có móc bằng nhựa, chuyên dùng phục vụ cho sản xuất nông nghiệp (10 hộp, 13.5 kg/hộp). Hàng mới 100%. | 135.00KGM | 118.80USD |
| 2019-02-21 | GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO.,LTD | Cần của bình phun thuốc trừ sâu bằng sắt mạ, chuyên dùng phục vụ cho sản xuất nông nghiệp (Dài 2.6m : 10 bó,27.5 kg/bó; Dài 3.6m: 15 bó, 37.5 kg/bó; Dài 1.15m: 10 bó,14 kg/bó). Hàng mới 100%. | 977.50KGM | 684.25USD |
| 2019-03-17 | GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO.,LTD | Thiết bị phun bảo vệ cây trồng hoạt động bằng điện (Bơm phun thuốc trừ sâu đeo vai loại 16 lít), dùng ắc quy khô 12V (Có sạc điện kèm theo). Hiệu : DUXIU. Hàng mới 100% | 350.00PCE | 101500000.00VND |
| 2019-12-03 | GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO.,LTD | Thiết bị phun bảo vệ cây trồng hoạt động bằng điện (Bơm phun thuốc trừ sâu đeo vai loại 18 lít,120 thùng,1 cái/thùng), dùng ắc quy khô 12V (Có sạc điện kèm theo).Hiệu:DUXIU,KH:18D-1T. Hàng mới 100% | 120.00PCE | 1500.00USD |
| 2019-07-30 | GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO.,LTD | Thiết bị phun bảo vệ cây trồng hoạt động bằng điện (Bơm phun thuốc trừ sâu đeo vai loại 16 lít), dùng ắc quy khô 12V (Có sạc điện kèm theo). Hiệu : Duxiu. Hàng mới 100% | 200.00PCE | 2500.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |